Đối đầu Kochi United vs Verspah Oita, 16h00 ngày 31/8
Kết quả Kochi United vs Verspah Oita
Đối đầu Kochi United vs Verspah Oita
Phong độ Kochi United gần đây
Phong độ Verspah Oita gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Kochi United vs Verspah Oita
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kochi United vs Verspah Oita trước đây
-
04/05/2024Verspah Oita1 - 0Kochi United0 - 0L
-
26/11/2023Verspah Oita0 - 0Kochi United0 - 0D
-
25/06/2023Kochi United2 - 0Verspah Oita0 - 0W
-
06/11/2022Kochi United2 - 3Verspah Oita1 - 2L
-
16/04/2022Verspah Oita0 - 1Kochi United0 - 0W
-
21/08/2021Kochi United1 - 2Verspah Oita0 - 1L
-
14/03/2021Verspah Oita0 - 1Kochi United0 - 1W
-
18/10/2020Kochi United0 - 1Verspah Oita0 - 1L
-
23/04/2017Verspah Oita2 - 1Kochi United0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kochi United vs Verspah Oita
- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs Verspah Oita: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs Verspah Oita: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 8 | 3 | 1 | 4 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs Verspah Oita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kochi United (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Kochi United (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kochi United thắng
Bại: là số trận Kochi United thua
Thắng: là số trận Kochi United thắng
Bại: là số trận Kochi United thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kochi United và Verspah Oita trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 17 | 14 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 43 | T T T H T T |
2 | Tochigi City | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 25 | 10 | 33 | B T T H T T |
3 | Veertien Kuwana | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 17 | 7 | 30 | H H T T B T |
4 | Verspah Oita | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 24 | 1 | 27 | H B T H T T |
5 | FC Tiamo Hirakata | 17 | 8 | 2 | 7 | 29 | 28 | 1 | 26 | B T B B H B |
6 | Rayluck Shiga | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 15 | 7 | 25 | H H T B H T |
7 | Run Mel Aomori | 17 | 6 | 7 | 4 | 18 | 13 | 5 | 25 | H T B T T B |
8 | Honda FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 16 | 12 | 4 | 24 | H T B H B H |
9 | Briobecca Urayasu | 17 | 7 | 2 | 8 | 24 | 21 | 3 | 23 | T T B T T T |
10 | Okinawa SV | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 27 | 1 | 23 | H B B H T B |
11 | Suzuka unlimited | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 23 | 1 | 21 | T B T H B H |
12 | Sony Sendai | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 23 | -3 | 21 | T B B T T B |
13 | Maruyasu Industries | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T H B B H |
14 | Yokogawa Musashino | 17 | 3 | 4 | 10 | 14 | 28 | -14 | 13 | B B B H B B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 30 | -17 | 12 | H B T B B T |
16 | Criacao Shinjuku | 17 | 2 | 5 | 10 | 12 | 34 | -22 | 11 | H B H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản