Đối đầu Tochigi City vs Maruyasu Industries, 16h00 ngày 21/9
Kết quả Tochigi City vs Maruyasu Industries
Đối đầu Tochigi City vs Maruyasu Industries
Phong độ Tochigi City gần đây
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Tochigi City vs Maruyasu Industries
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tochigi City vs Maruyasu Industries trước đây
-
09/06/2024Maruyasu Industries0 - 3Tochigi City0 - 0W
-
20/05/2023Tochigi City1 - 1Maruyasu Industries1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tochigi City vs Maruyasu Industries
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Maruyasu Industries: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Maruyasu Industries: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Maruyasu Industries: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tochigi City (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Tochigi City (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tochigi City thắng
Bại: là số trận Tochigi City thua
Thắng: là số trận Tochigi City thắng
Bại: là số trận Tochigi City thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tochigi City và Maruyasu Industries trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 20 | 14 | 3 | 3 | 30 | 11 | 19 | 45 | H T T B H H |
2 | Tochigi City | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 26 | 12 | 37 | T H T T H T |
3 | Verspah Oita | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 25 | 2 | 32 | H T T T H H |
4 | Veertien Kuwana | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 20 | 5 | 31 | T T B T B H |
5 | Run Mel Aomori | 20 | 7 | 9 | 4 | 23 | 15 | 8 | 30 | T T B T H H |
6 | Briobecca Urayasu | 20 | 9 | 3 | 8 | 29 | 23 | 6 | 30 | T T T T T H |
7 | Honda FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 23 | 18 | 5 | 30 | H B H T B T |
8 | Rayluck Shiga | 20 | 8 | 5 | 7 | 26 | 17 | 9 | 29 | B H T T H B |
9 | FC Tiamo Hirakata | 19 | 8 | 3 | 8 | 31 | 33 | -2 | 27 | B B H B B H |
10 | Okinawa SV | 19 | 7 | 5 | 7 | 32 | 31 | 1 | 26 | B H T B T B |
11 | Suzuka unlimited | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 25 | T H B H T H |
12 | Maruyasu Industries | 19 | 5 | 7 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | H B B H H T |
13 | Sony Sendai | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 27 | -6 | 22 | T T B B B H |
14 | Minebea Mitsumi FC | 20 | 4 | 3 | 13 | 17 | 35 | -18 | 15 | B B T B T B |
15 | Criacao Shinjuku | 20 | 3 | 6 | 11 | 14 | 36 | -22 | 15 | B B B B H T |
16 | Yokogawa Musashino | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 36 | -19 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản