Đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs SC Sagamihara, 17h00 ngày 17/8
Kết quả Matsumoto Yamaga FC vs SC Sagamihara
Đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs SC Sagamihara
Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây
Phong độ SC Sagamihara gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Matsumoto Yamaga FC vs SC Sagamihara
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs SC Sagamihara trước đây
-
22/06/2024SC Sagamihara3 - 2Matsumoto Yamaga FC0 - 2L
-
28/10/2023SC Sagamihara0 - 2Matsumoto Yamaga FC0 - 2W
-
03/06/2023Matsumoto Yamaga FC5 - 3SC Sagamihara2 - 0W
-
20/11/2022Matsumoto Yamaga FC1 - 0SC Sagamihara0 - 0W
-
03/04/2022SC Sagamihara1 - 4Matsumoto Yamaga FC1 - 2W
-
28/11/2021SC Sagamihara1 - 1Matsumoto Yamaga FC0 - 0D
-
05/05/2021Matsumoto Yamaga FC2 - 1SC Sagamihara1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs SC Sagamihara
- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs SC Sagamihara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs SC Sagamihara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 5 | 4 | 0 | 1 |
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs SC Sagamihara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Matsumoto Yamaga FC (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Matsumoto Yamaga FC (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Matsumoto Yamaga FC thắng
Bại: là số trận Matsumoto Yamaga FC thua
Thắng: là số trận Matsumoto Yamaga FC thắng
Bại: là số trận Matsumoto Yamaga FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Matsumoto Yamaga FC và SC Sagamihara trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 16 | 25 | 53 | T T B T H T |
2 | Imabari FC | 23 | 13 | 3 | 7 | 32 | 25 | 7 | 42 | H T T T T T |
3 | Azul Claro Numazu | 23 | 12 | 4 | 7 | 38 | 24 | 14 | 40 | T B T B T T |
4 | Kataller Toyama | 23 | 10 | 9 | 4 | 27 | 16 | 11 | 39 | T H H T T T |
5 | Zweigen Kanazawa FC | 23 | 11 | 6 | 6 | 38 | 32 | 6 | 39 | H T T B T T |
6 | SC Sagamihara | 23 | 9 | 9 | 5 | 22 | 16 | 6 | 36 | T H T T H B |
7 | Giravanz Kitakyushu | 23 | 9 | 9 | 5 | 21 | 16 | 5 | 36 | H T T T H T |
8 | Fukushima United FC | 23 | 10 | 3 | 10 | 36 | 26 | 10 | 33 | T B B B T H |
9 | Osaka FC | 23 | 8 | 9 | 6 | 23 | 18 | 5 | 33 | B T H B H B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 28 | 6 | 32 | B H B T H H |
11 | FC Gifu | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 32 | 1 | 30 | T B T H B B |
12 | Vanraure Hachinohe FC | 23 | 7 | 9 | 7 | 20 | 21 | -1 | 30 | T T T T B H |
13 | FC Ryukyu | 23 | 8 | 6 | 9 | 29 | 34 | -5 | 30 | B B T B B B |
14 | Yokohama SCC | 23 | 6 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 26 | B T H T H H |
15 | Nara Club | 23 | 5 | 10 | 8 | 32 | 36 | -4 | 25 | B H H H T B |
16 | AC Nagano Parceiro | 23 | 6 | 7 | 10 | 33 | 40 | -7 | 25 | B H B H B B |
17 | Gainare Tottori | 23 | 5 | 7 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | B H B B H T |
18 | Kamatamare Sanuki | 23 | 3 | 10 | 10 | 20 | 28 | -8 | 19 | H B B B H T |
19 | Miyazaki | 23 | 3 | 7 | 13 | 20 | 36 | -16 | 16 | H B B B B B |
20 | Grulla Morioka | 23 | 3 | 5 | 15 | 15 | 45 | -30 | 14 | B B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản