Đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Yokohama SCC, 12h00 ngày 09/3
Kết quả Matsumoto Yamaga FC vs Yokohama SCC
Đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Yokohama SCC
Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây
Phong độ Yokohama SCC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Matsumoto Yamaga FC vs Yokohama SCC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/3/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Yokohama SCC trước đây
-
18/11/2023Matsumoto Yamaga FC0 - 2Yokohama SCC0 - 1L
-
19/03/2023Yokohama SCC0 - 3Matsumoto Yamaga FC0 - 0W
-
25/09/2022Matsumoto Yamaga FC0 - 1Yokohama SCC0 - 1L
-
20/03/2022Yokohama SCC1 - 2Matsumoto Yamaga FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Yokohama SCC
- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Yokohama SCC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Yokohama SCC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Yokohama SCC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Matsumoto Yamaga FC (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Matsumoto Yamaga FC (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Matsumoto Yamaga FC thắng
Bại: là số trận Matsumoto Yamaga FC thua
Thắng: là số trận Matsumoto Yamaga FC thắng
Bại: là số trận Matsumoto Yamaga FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Matsumoto Yamaga FC và Yokohama SCC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Azul Claro Numazu | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | Omiya Ardija | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
3 | Imabari FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | Osaka FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
5 | SC Sagamihara | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
6 | Matsumoto Yamaga FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
7 | FC Ryukyu | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
8 | FC Gifu | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
9 | Fukushima United FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T |
10 | Grulla Morioka | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | Kataller Toyama | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | Kamatamare Sanuki | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
13 | Nara Club | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | AC Nagano Parceiro | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | Giravanz Kitakyushu | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
16 | Yokohama SCC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
17 | Miyazaki | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
18 | Vanraure Hachinohe FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
19 | Zweigen Kanazawa FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
20 | Gainare Tottori | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản