Đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Miyazaki, 11h00 ngày 16/6
Kết quả Vanraure Hachinohe FC vs Miyazaki
Đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Miyazaki
Phong độ Vanraure Hachinohe FC gần đây
Phong độ Miyazaki gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Vanraure Hachinohe FC vs Miyazaki
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Miyazaki trước đây
-
12/11/2023Miyazaki3 - 4Vanraure Hachinohe FC1 - 1W
-
04/06/2023Vanraure Hachinohe FC0 - 0Miyazaki0 - 0D
-
03/09/2022Vanraure Hachinohe FC1 - 2Miyazaki1 - 1L
-
13/03/2022Miyazaki2 - 0Vanraure Hachinohe FC1 - 0L
-
04/09/2021Vanraure Hachinohe FC0 - 1Miyazaki0 - 1L
-
06/06/2021Miyazaki2 - 0Vanraure Hachinohe FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Miyazaki
- Thống kê lịch sử đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Miyazaki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Miyazaki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Miyazaki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vanraure Hachinohe FC (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Vanraure Hachinohe FC (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vanraure Hachinohe FC thắng
Bại: là số trận Vanraure Hachinohe FC thua
Thắng: là số trận Vanraure Hachinohe FC thắng
Bại: là số trận Vanraure Hachinohe FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vanraure Hachinohe FC và Miyazaki trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 16 | 12 | 3 | 1 | 31 | 10 | 21 | 39 | T T B T T T |
2 | Azul Claro Numazu | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 14 | 13 | 28 | H B B H T T |
3 | FC Ryukyu | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 19 | 4 | 27 | B H T T H T |
4 | Osaka FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 16 | 9 | 7 | 25 | H H B B H T |
5 | SC Sagamihara | 16 | 6 | 7 | 3 | 16 | 11 | 5 | 25 | H H H T T B |
6 | Fukushima United FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 17 | 7 | 23 | T T T T B T |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 23 | H T H T H B |
8 | AC Nagano Parceiro | 16 | 6 | 5 | 5 | 28 | 26 | 2 | 23 | T T T B B T |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 23 | T B T H B T |
10 | Imabari FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | B B B B T B |
11 | Kataller Toyama | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 21 | T B H T T B |
12 | FC Gifu | 16 | 5 | 5 | 6 | 23 | 23 | 0 | 20 | H B B B H B |
13 | Giravanz Kitakyushu | 16 | 4 | 7 | 5 | 12 | 12 | 0 | 19 | B B T H T H |
14 | Nara Club | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 22 | -2 | 19 | H T B T H T |
15 | Yokohama SCC | 16 | 4 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 17 | H T H T B B |
16 | Gainare Tottori | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 17 | T B H B B B |
17 | Vanraure Hachinohe FC | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 18 | -4 | 16 | H T T H H B |
18 | Miyazaki | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | H H B B T H |
19 | Kamatamare Sanuki | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | H H T B T B |
20 | Grulla Morioka | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 34 | -23 | 9 | H B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản