Đối đầu Thespa Kusatsu vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 02/6
Kết quả Thespa Kusatsu vs Montedio Yamagata
Đối đầu Thespa Kusatsu vs Montedio Yamagata
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Thespa Kusatsu vs Montedio Yamagata
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Montedio Yamagata trước đây
-
29/10/2023Montedio Yamagata2 - 1Thespa Kusatsu0 - 0L
-
12/03/2023Thespa Kusatsu1 - 0Montedio Yamagata1 - 0W
-
23/07/2022Montedio Yamagata0 - 1Thespa Kusatsu0 - 1W
-
19/02/2022Thespa Kusatsu1 - 0Montedio Yamagata1 - 0W
-
23/10/2021Montedio Yamagata1 - 0Thespa Kusatsu0 - 0L
-
01/05/2021Thespa Kusatsu1 - 2Montedio Yamagata0 - 1L
-
30/09/2020Thespa Kusatsu1 - 4Montedio Yamagata1 - 1L
-
15/07/2020Montedio Yamagata2 - 3Thespa Kusatsu1 - 3W
-
05/08/2017Thespa Kusatsu0 - 1Montedio Yamagata0 - 0L
-
01/06/2022Montedio Yamagata1 - 3Thespa Kusatsu1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Thespa Kusatsu vs Montedio Yamagata
- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Montedio Yamagata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Montedio Yamagata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 9 | 4 | 0 | 5 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Montedio Yamagata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thespa Kusatsu (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Thespa Kusatsu (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thespa Kusatsu thắng
Bại: là số trận Thespa Kusatsu thua
Thắng: là số trận Thespa Kusatsu thắng
Bại: là số trận Thespa Kusatsu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thespa Kusatsu và Montedio Yamagata trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 17 | 13 | 1 | 3 | 33 | 17 | 16 | 40 | T T T T B T |
2 | V-Varen Nagasaki | 17 | 10 | 6 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T H H H T T |
3 | Yokohama FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 10 | 14 | 31 | T T B H T T |
4 | Fagiano Okayama | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 13 | 10 | 30 | B H B H T T |
5 | Vegalta Sendai | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 29 | B T T T T B |
6 | Renofa Yamaguchi | 17 | 8 | 4 | 5 | 22 | 13 | 9 | 28 | T B T T T H |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 13 | 12 | 27 | T T H B T H |
8 | JEF United Ichihara Chiba | 17 | 7 | 3 | 7 | 35 | 20 | 15 | 24 | T B T H T B |
9 | Blaublitz Akita | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 17 | 2 | 23 | B H B B T H |
10 | Oita Trinita | 17 | 5 | 8 | 4 | 17 | 16 | 1 | 23 | T H H H H B |
11 | Ventforet Kofu | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 22 | B T H B B B |
12 | Ehime FC | 17 | 5 | 7 | 5 | 21 | 25 | -4 | 22 | T H H H B H |
13 | Fujieda MYFC | 17 | 6 | 3 | 8 | 13 | 23 | -10 | 21 | T T T B H T |
14 | Montedio Yamagata | 17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 21 | -5 | 20 | B H B B B T |
15 | Tokushima Vortis | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 19 | H T T B H T |
16 | Mito Hollyhock | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 18 | -3 | 18 | B B T T H B |
17 | Roasso Kumamoto | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 31 | -11 | 17 | B H B H T B |
18 | Kagoshima United | 17 | 3 | 5 | 9 | 15 | 32 | -17 | 14 | B H B B B H |
19 | Tochigi SC | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 33 | -21 | 13 | B B B B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 17 | 1 | 4 | 12 | 10 | 30 | -20 | 7 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản