Đối đầu Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus, 12h00 ngày 15/3
Kết quả Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus
Nhận định, Soi kèo Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus, 12h00 ngày 15/3
Đối đầu Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus trước đây
-
11/08/2024Nagoya Grampus1 - 0Tokyo Verdy1 - 0L
-
22/06/2024Tokyo Verdy1 - 0Nagoya Grampus0 - 0W
-
05/10/2008Nagoya Grampus1 - 1Tokyo Verdy0 - 1D
-
26/04/2008Tokyo Verdy2 - 0Nagoya Grampus0 - 0W
-
23/11/2005Tokyo Verdy0 - 0Nagoya Grampus0 - 0D
-
28/04/2005Nagoya Grampus5 - 4Tokyo Verdy4 - 2L
-
18/09/2004Tokyo Verdy3 - 1Nagoya Grampus1 - 0W
-
24/09/2017Nagoya Grampus4 - 1Tokyo Verdy2 - 0L
-
10/06/2017Tokyo Verdy2 - 1Nagoya Grampus0 - 1W
-
12/12/2004Nagoya Grampus1 - 2Tokyo Verdy0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 7 | 3 | 2 | 2 |
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tokyo Verdy (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Tokyo Verdy (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tokyo Verdy thắng
Bại: là số trận Tokyo Verdy thua
Thắng: là số trận Tokyo Verdy thắng
Bại: là số trận Tokyo Verdy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tokyo Verdy và Nagoya Grampus trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 12 | B T T T T |
2 | Shonan Bellmare | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 11 | T T T H H |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H T |
4 | Kashiwa Reysol | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | T H T T B |
5 | Machida Zelvia | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 9 | B T B T T T |
6 | Gamba Osaka | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 9 | B T B T T |
7 | Shimizu S-Pulse | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 8 | T T H H B |
8 | Kawasaki Frontale | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T B |
9 | Fagiano Okayama | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T H B |
10 | FC Tokyo | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B T B H |
11 | Avispa Fukuoka | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 6 | B B B T T |
12 | Cerezo Osaka | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 5 | T B B H H B |
13 | Urawa Red Diamonds | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | H H B B T |
14 | Kyoto Sanga | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | B H H T B |
15 | Yokohama FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 4 | B T H B B T |
16 | Tokyo Verdy | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 4 | B B T B H T |
17 | Vissel Kobe | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | H H H B |
18 | Yokohama Marinos | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H B H H |
19 | Albirex Niigata | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 | H B B H H B |
20 | Nagoya Grampus | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 12 | -7 | 2 | B H B B H B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản