Đối đầu NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ, 14h00 ngày 31/8
Kết quả NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ
Đối đầu NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ
Phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây
Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây
VĐQG Nhật Bản nữ 2024: NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ trước đây
-
28/04/2024Nittaidai University (W)1 - 2NGU Nagoya (W)1 - 2W
-
27/08/2023Nittaidai University (W)4 - 1NGU Nagoya (W)4 - 0L
-
30/04/2023NGU Nagoya (W)0 - 1Nittaidai University (W)0 - 1L
-
16/10/2022NGU Nagoya (W)1 - 1Nittaidai University (W)0 - 0D
-
20/03/2022Nittaidai University (W)1 - 2NGU Nagoya (W)0 - 0W
-
11/07/2021NGU Nagoya (W)0 - 0Nittaidai University (W)0 - 0D
-
01/05/2021Nittaidai University (W)2 - 1NGU Nagoya (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản nữ | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NGU Nagoya Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
NGU Nagoya Nữ (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NGU Nagoya Nữ thắng
Bại: là số trận NGU Nagoya Nữ thua
Thắng: là số trận NGU Nagoya Nữ thắng
Bại: là số trận NGU Nagoya Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NGU Nagoya Nữ và Nittaidai University Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 37 | 13 | 24 | 37 | T B T H B T |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 33 | T T B T T T |
3 | NGU Nagoya (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 16 | 9 | 30 | H B B H H T |
4 | IGA Kunoichi (W) | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 18 | 5 | 25 | B T T T T T |
5 | Orca Kamogawa FC (W) | 15 | 6 | 6 | 3 | 16 | 14 | 2 | 24 | H T H T T B |
6 | Setagaya Sfida (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 17 | 11 | 22 | T T T B B T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 19 | T B T H H B |
8 | Nittaidai University (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 19 | -4 | 17 | B B B T B B |
9 | Ehime FC (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 16 | B T T B H B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 22 | -10 | 15 | B B B H T T |
11 | AS Harima ALBION (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 7 | 20 | -13 | 11 | T T H B H B |
12 | Gunma FC White Star (W) | 15 | 0 | 2 | 13 | 8 | 41 | -33 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản