Đối đầu Vegalta Sendai Nữ vs Nojima Stella Nữ, 11h00 ngày 12/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Japanese WE League 2024-2025: Vegalta Sendai Nữ vs Nojima Stella Nữ

  • Vegalta Sendai Nữ
    Giải đấu: Japanese WE League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/5/2024 11:00
    Số phút bù giờ:
    Nojima Stella Nữ

Lịch sử đối đầu Vegalta Sendai Nữ vs Nojima Stella Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Vegalta Sendai Nữ vs Nojima Stella Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai Nữ vs Nojima Stella Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai Nữ vs Nojima Stella Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Japanese WE League 5 3 2 0
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 1 0 1 0
VĐQG Nhật Bản nữ 4 1 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai Nữ vs Nojima Stella Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Vegalta Sendai Nữ (sân nhà) 5 1 3 1
Vegalta Sendai Nữ (sân khách) 5 3 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vegalta Sendai Nữ thắng
Bại: là số trận Vegalta Sendai Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vegalta Sendai NữNojima Stella Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Urawa Red Diamonds (W) 20 17 2 1 50 14 36 53 T T T T T T
2 INAC (W) 19 14 4 1 36 8 28 46 H B T T T T
3 NTV Beleza (W) 19 11 6 2 40 13 27 39 H T H T T T
4 Albirex Niigata (W) 20 12 2 6 23 15 8 38 B T T T B B
5 Hiroshima Sanfrecce (W) 19 7 4 8 23 23 0 25 T T B B T T
6 AS Elfen Sayama (W) 19 7 2 10 18 24 -6 23 T B T H B B
7 Omiya Ardija (W) 19 6 4 9 15 29 -14 22 T B H B H B
8 JEF United Ichihara Chiba (W) 19 4 7 8 14 20 -6 19 T B H B H H
9 Cerezo Osaka Sakai (W) 19 5 3 11 16 27 -11 18 B T H B B T
10 Vegalta Sendai (W) 19 4 5 10 18 35 -17 17 B H B B H H
11 Nagano Parceiro (W) 19 3 6 10 17 35 -18 15 B H B H B B
12 Nojima Stella (W) 19 1 3 15 10 37 -27 6 B B B T H B

Cập nhật: