Đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Veertien Mie (W), 11h00 ngày 08/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Norddea Hokkaido (W) vs Veertien Mie (W)

  • Norddea Hokkaido (W)
    Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 08/10/2023 11:00
    Số phút bù giờ:
    Veertien Mie (W)

Lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Veertien Mie (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Veertien Mie (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Veertien Mie (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Veertien Mie (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nữ Nhật Bản 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Veertien Mie (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Norddea Hokkaido (W) (sân nhà) 1 1 0 0
Norddea Hokkaido (W) (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Norddea Hokkaido (W) thắng
Bại: là số trận Norddea Hokkaido (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Norddea Hokkaido (W)Veertien Mie (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viamaterras Miyazaki (W) 16 13 3 0 61 7 54 42 T T T H T T
2 JFA Academy Fukushima (W) 16 11 3 2 41 9 32 36 T T T T H T
3 Okayama Yunogo Belle (W) 16 8 4 4 43 24 19 28 T T T T H B
4 Fukuoka AN (W) 16 8 3 5 13 19 -6 27 B B B H T T
5 Kibi International University (W) 16 5 6 5 21 23 -2 21 B T T T H H
6 Veertien Mie (W) 16 4 7 5 15 17 -2 19 H T B H H H
7 Fujizakura Yamanashi (W) 16 4 6 6 14 22 -8 18 B B B H T H
8 Tsukuba FC (W) 16 4 3 9 16 29 -13 15 B B B B B H
9 Diavorosso Hiroshima (W) 16 1 4 11 5 41 -36 7 H B B B B B
10 Norddea Hokkaido (W) 16 2 1 13 7 45 -38 7 T B T B B B

Cập nhật: