Đối đầu Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ, 11h00 ngày 20/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Japanese WE League 2024-2025: Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ

  • Omiya Ardija Nữ
    Giải đấu: Japanese WE League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/3/2024 11:00
    Số phút bù giờ:
    NTV Beleza Nữ

Lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 0 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 1 0 1 0
Japanese WE League 4 0 1 3
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Omiya Ardija Nữ (sân nhà) 4 0 1 3
Omiya Ardija Nữ (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omiya Ardija Nữ thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Omiya Ardija NữNTV Beleza Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 INAC (W) 10 7 3 0 16 4 12 24 H T T H T T
2 Urawa Red Diamonds (W) 10 7 2 1 24 9 15 23 T T T H T T
3 Albirex Niigata (W) 10 7 1 2 12 5 7 22 T T B T T T
4 NTV Beleza (W) 10 4 4 2 18 9 9 16 H H B T B H
5 Omiya Ardija (W) 10 4 2 4 11 13 -2 14 H B B B H T
6 AS Elfen Sayama (W) 10 4 1 5 9 9 0 13 H B T T T B
7 Nagano Parceiro (W) 10 3 3 4 9 12 -3 12 H B B T H B
8 JEF United Ichihara Chiba (W) 10 3 2 5 8 12 -4 11 H T T B H B
9 Vegalta Sendai (W) 10 3 2 5 12 18 -6 11 B T B T H H
10 Cerezo Osaka Sakai (W) 10 3 2 5 9 15 -6 11 H B T B B H
11 Hiroshima Sanfrecce (W) 10 2 3 5 11 15 -4 9 B H T B B H
12 Nojima Stella (W) 10 0 1 9 5 23 -18 1 H B B B B B

Cập nhật: