Đối đầu Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ, 11h00 ngày 20/3
Kết quả Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ
Đối đầu Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ
Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/3/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ trước đây
-
10/09/2023Omiya Ardija (W)1 - 1NTV Beleza (W)0 - 0D
-
02/04/2023NTV Beleza (W)3 - 2Omiya Ardija (W)3 - 0L
-
24/12/2022Omiya Ardija (W)0 - 2NTV Beleza (W)0 - 0L
-
27/03/2022Omiya Ardija (W)0 - 1NTV Beleza (W)0 - 0L
-
20/11/2021NTV Beleza (W)0 - 0Omiya Ardija (W)0 - 0D
-
22/05/2021Omiya Ardija (W)0 - 4NTV Beleza (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Japanese WE League | 4 | 0 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Omiya Ardija Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Omiya Ardija Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omiya Ardija Nữ thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija Nữ thua
Thắng: là số trận Omiya Ardija Nữ thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Omiya Ardija Nữ và NTV Beleza Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 10 | 7 | 3 | 0 | 16 | 4 | 12 | 24 | H T T H T T |
2 | Urawa Red Diamonds (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 24 | 9 | 15 | 23 | T T T H T T |
3 | Albirex Niigata (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 12 | 5 | 7 | 22 | T T B T T T |
4 | NTV Beleza (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 9 | 9 | 16 | H H B T B H |
5 | Omiya Ardija (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 14 | H B B B H T |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 9 | 0 | 13 | H B T T T B |
7 | Nagano Parceiro (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 12 | H B B T H B |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 11 | H T T B H B |
9 | Vegalta Sendai (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | B T B T H H |
10 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 11 | H B T B B H |
11 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 15 | -4 | 9 | B H T B B H |
12 | Nojima Stella (W) | 10 | 0 | 1 | 9 | 5 | 23 | -18 | 1 | H B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản