Đối đầu V-Varen Nagasaki vs Oita Trinita, 12h00 ngày 06/10
Kết quả V-Varen Nagasaki vs Oita Trinita
Đối đầu V-Varen Nagasaki vs Oita Trinita
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
Phong độ Oita Trinita gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: V-Varen Nagasaki vs Oita Trinita
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu V-Varen Nagasaki vs Oita Trinita trước đây
-
06/05/2024Oita Trinita0 - 0V-Varen Nagasaki0 - 0D
-
03/09/2023V-Varen Nagasaki2 - 2Oita Trinita1 - 0D
-
21/05/2023Oita Trinita1 - 1V-Varen Nagasaki1 - 0D
-
01/10/2022Oita Trinita3 - 1V-Varen Nagasaki3 - 0L
-
12/03/2022V-Varen Nagasaki4 - 1Oita Trinita2 - 1W
-
16/09/2017Oita Trinita1 - 2V-Varen Nagasaki1 - 0W
-
17/05/2017V-Varen Nagasaki2 - 1Oita Trinita0 - 0W
-
18/07/2015Oita Trinita2 - 1V-Varen Nagasaki1 - 0L
-
26/04/2015V-Varen Nagasaki0 - 1Oita Trinita0 - 0L
-
05/09/2015Oita Trinita3 - 0V-Varen Nagasaki2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu V-Varen Nagasaki vs Oita Trinita
- Thống kê lịch sử đối đầu V-Varen Nagasaki vs Oita Trinita: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu V-Varen Nagasaki vs Oita Trinita: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu V-Varen Nagasaki vs Oita Trinita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
V-Varen Nagasaki (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
V-Varen Nagasaki (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận V-Varen Nagasaki thắng
Bại: là số trận V-Varen Nagasaki thua
Thắng: là số trận V-Varen Nagasaki thắng
Bại: là số trận V-Varen Nagasaki thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội V-Varen Nagasaki và Oita Trinita trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | JEF United Ichihara Chiba | 34 | 17 | 4 | 13 | 61 | 39 | 22 | 55 | T T B T T T |
5 | Fagiano Okayama | 34 | 14 | 13 | 7 | 40 | 26 | 14 | 55 | T B T H T B |
6 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Ventforet Kofu | 34 | 11 | 9 | 14 | 49 | 50 | -1 | 42 | T B H B B T |
13 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
14 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 34 | 3 | 8 | 23 | 23 | 55 | -32 | 17 | T H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản