Đối đầu Okinawa SV vs Tochigi City, 11h00 ngày 29/4
Kết quả Okinawa SV vs Tochigi City
Đối đầu Okinawa SV vs Tochigi City
Phong độ Okinawa SV gần đây
Phong độ Tochigi City gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Okinawa SV vs Tochigi City
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/4/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Okinawa SV vs Tochigi City trước đây
-
25/11/2022Okinawa SV0 - 0Tochigi City0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Okinawa SV vs Tochigi City
- Thống kê lịch sử đối đầu Okinawa SV vs Tochigi City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Okinawa SV vs Tochigi City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Japan Regional League | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Okinawa SV vs Tochigi City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Okinawa SV (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Okinawa SV (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Okinawa SV thắng
Bại: là số trận Okinawa SV thua
Thắng: là số trận Okinawa SV thắng
Bại: là số trận Okinawa SV thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Okinawa SV và Tochigi City trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 7 | 7 | 0 | 0 | 16 | 3 | 13 | 21 | T T T T T T |
2 | Veertien Kuwana | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 14 | T T H T H T |
3 | Okinawa SV | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 7 | 6 | 12 | T T H H T H |
4 | Rayluck Shiga | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | T B T H B T |
5 | FC Tiamo Hirakata | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | H B T B T T |
6 | Suzuka unlimited | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | T B B B H T |
7 | Sony Sendai | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | T B T H B T |
8 | Honda FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 4 | 2 | 9 | H H H B T B |
9 | Tochigi City | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | B T T B B T |
10 | Verspah Oita | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 8 | B H H T B T |
11 | Yokogawa Musashino | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | T B T B H B |
12 | Run Mel Aomori | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | B H T B H H |
13 | Maruyasu Industries | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | H H H B B H |
14 | Minebea Mitsumi FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 5 | B B T H B B |
15 | Criacao Shinjuku | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 12 | -9 | 5 | B H B T H B |
16 | Briobecca Urayasu | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 10 | -6 | 3 | B B B T B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản