Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Omiya Ardija, 12h00 ngày 09/6
Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs Omiya Ardija
Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Omiya Ardija
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
Phong độ Omiya Ardija gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Zweigen Kanazawa FC vs Omiya Ardija
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/6/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Omiya Ardija trước đây
-
30/07/2023Zweigen Kanazawa FC1 - 2Omiya Ardija0 - 2L
-
25/02/2023Omiya Ardija2 - 0Zweigen Kanazawa FC1 - 0L
-
26/06/2022Omiya Ardija0 - 1Zweigen Kanazawa FC0 - 0W
-
01/05/2022Zweigen Kanazawa FC1 - 2Omiya Ardija0 - 1L
-
09/10/2021Omiya Ardija2 - 2Zweigen Kanazawa FC1 - 2D
-
06/06/2021Zweigen Kanazawa FC1 - 0Omiya Ardija1 - 0W
-
15/11/2020Omiya Ardija1 - 0Zweigen Kanazawa FC1 - 0L
-
29/07/2020Zweigen Kanazawa FC0 - 1Omiya Ardija0 - 1L
-
24/11/2019Zweigen Kanazawa FC1 - 1Omiya Ardija0 - 1D
-
29/06/2019Omiya Ardija0 - 0Zweigen Kanazawa FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Omiya Ardija
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Omiya Ardija: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Omiya Ardija: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Omiya Ardija: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zweigen Kanazawa FC (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Zweigen Kanazawa FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zweigen Kanazawa FC thắng
Bại: là số trận Zweigen Kanazawa FC thua
Thắng: là số trận Zweigen Kanazawa FC thắng
Bại: là số trận Zweigen Kanazawa FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zweigen Kanazawa FC và Omiya Ardija trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 15 | 11 | 3 | 1 | 30 | 10 | 20 | 36 | T T T B T T |
2 | Azul Claro Numazu | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 13 | 9 | 25 | H H B B H T |
3 | SC Sagamihara | 15 | 6 | 7 | 2 | 15 | 9 | 6 | 25 | T H H H T T |
4 | FC Ryukyu | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 19 | 3 | 24 | H B H T T H |
5 | Zweigen Kanazawa FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 26 | 3 | 23 | T H T H T H |
6 | Imabari FC | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | T B B B B T |
7 | Osaka FC | 15 | 5 | 7 | 3 | 15 | 9 | 6 | 22 | T H H B B H |
8 | Kataller Toyama | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 21 | T B H T T B |
9 | Fukushima United FC | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 17 | 5 | 20 | B T T T T B |
10 | FC Gifu | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 18 | 4 | 20 | B H B B B H |
11 | AC Nagano Parceiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 26 | -2 | 20 | B T T T B B |
12 | Matsumoto Yamaga FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 22 | -2 | 20 | T T B T H B |
13 | Giravanz Kitakyushu | 15 | 4 | 6 | 5 | 11 | 11 | 0 | 18 | H B B T H T |
14 | Yokohama SCC | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 17 | B H T H T B |
15 | Gainare Tottori | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 22 | -8 | 17 | B T B H B B |
16 | Vanraure Hachinohe FC | 15 | 3 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | H H T T H H |
17 | Nara Club | 15 | 3 | 7 | 5 | 18 | 21 | -3 | 16 | H H T B T H |
18 | Kamatamare Sanuki | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H H T B T |
19 | Miyazaki | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 21 | -6 | 13 | T H H B B T |
20 | Grulla Morioka | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 34 | -23 | 9 | H B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản