Đối đầu Nojima Stella Nữ vs Omiya Ardija Nữ, 12h00 ngày 22/9
Kết quả Nojima Stella Nữ vs Omiya Ardija Nữ
Đối đầu Nojima Stella Nữ vs Omiya Ardija Nữ
Phong độ Nojima Stella Nữ gần đây
Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: Nojima Stella Nữ vs Omiya Ardija Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nojima Stella Nữ vs Omiya Ardija Nữ trước đây
-
24/03/2024Omiya Ardija (W)1 - 0Nojima Stella (W)1 - 0L
-
11/11/2023Nojima Stella (W)0 - 1Omiya Ardija (W)0 - 0L
-
26/03/2023Omiya Ardija (W)0 - 0Nojima Stella (W)0 - 0D
-
07/01/2023Nojima Stella (W)1 - 1Omiya Ardija (W)0 - 1D
-
06/03/2022Omiya Ardija (W)0 - 0Nojima Stella (W)0 - 0D
-
06/11/2021Nojima Stella (W)0 - 1Omiya Ardija (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nojima Stella Nữ vs Omiya Ardija Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Nojima Stella Nữ vs Omiya Ardija Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nojima Stella Nữ vs Omiya Ardija Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Japanese WE League | 6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nojima Stella Nữ vs Omiya Ardija Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nojima Stella Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Nojima Stella Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nojima Stella Nữ thắng
Bại: là số trận Nojima Stella Nữ thua
Thắng: là số trận Nojima Stella Nữ thắng
Bại: là số trận Nojima Stella Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nojima Stella Nữ và Omiya Ardija Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
2 | Albirex Niigata (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
3 | NTV Beleza (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | B T |
4 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | Urawa Red Diamonds (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B |
7 | INAC (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Omiya Ardija (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Vegalta Sendai (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
12 | Nojima Stella (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản