Đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs Omiya Ardija Nữ, 12h00 ngày 09/3
Kết quả Nagano Parceiro Nữ vs Omiya Ardija Nữ
Đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs Omiya Ardija Nữ
Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây
Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: Nagano Parceiro Nữ vs Omiya Ardija Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs Omiya Ardija Nữ trước đây
-
06/11/2024Nagano Parceiro (W)2 - 0RB Omiya Ardija (W)1 - 0W
-
25/09/2024RB Omiya Ardija (W)2 - 2Nagano Parceiro (W)1 - 2D
-
01/10/2023RB Omiya Ardija (W)1 - 0Nagano Parceiro (W)1 - 0L
-
27/08/2022Nagano Parceiro (W)1 - 0RB Omiya Ardija (W)0 - 0W
-
14/10/2024RB Omiya Ardija (W)0 - 0Nagano Parceiro (W)0 - 0D
-
19/05/2024RB Omiya Ardija (W)0 - 1Nagano Parceiro (W)0 - 1W
-
16/03/2024Nagano Parceiro (W)1 - 2RB Omiya Ardija (W)0 - 1L
-
13/05/2023RB Omiya Ardija (W)0 - 2Nagano Parceiro (W)0 - 0W
-
05/03/2023Nagano Parceiro (W)0 - 0RB Omiya Ardija (W)0 - 0D
-
07/05/2022Nagano Parceiro (W)1 - 0RB Omiya Ardija (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs Omiya Ardija Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs Omiya Ardija Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs Omiya Ardija Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 4 | 2 | 1 | 1 |
Japanese WE League | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs Omiya Ardija Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nagano Parceiro Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Nagano Parceiro Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nagano Parceiro Nữ thắng
Bại: là số trận Nagano Parceiro Nữ thua
Thắng: là số trận Nagano Parceiro Nữ thắng
Bại: là số trận Nagano Parceiro Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nagano Parceiro Nữ và Omiya Ardija Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 30 | H H T B T T |
2 | NTV Beleza (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 34 | 11 | 23 | 29 | B H T T T H |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 18 | 5 | 13 | 28 | H H T T T H |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 22 | H B B T H H |
5 | Albirex Niigata (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 12 | 1 | 20 | T T H T T B |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 18 | T H B T B H |
7 | AS Elfen Sayama (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 18 | 0 | 16 | H H T H B T |
8 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 15 | B B T B B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 23 | -6 | 15 | B T T H B H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 8 | 27 | -19 | 8 | B B T B H B |
11 | Nojima Stella (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 13 | 25 | -12 | 7 | T H B B B H |
12 | Omiya Ardija (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 5 | 23 | -18 | 7 | B B B B T H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản