Đối đầu Tochigi City vs Rayluck Shiga, 16h00 ngày 13/7
Kết quả Tochigi City vs Rayluck Shiga
Đối đầu Tochigi City vs Rayluck Shiga
Phong độ Tochigi City gần đây
Phong độ Rayluck Shiga gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Tochigi City vs Rayluck Shiga
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/7/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tochigi City vs Rayluck Shiga trước đây
-
10/03/2024Rayluck Shiga3 - 1Tochigi City1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tochigi City vs Rayluck Shiga
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Rayluck Shiga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Rayluck Shiga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Rayluck Shiga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tochigi City (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tochigi City (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tochigi City thắng
Bại: là số trận Tochigi City thua
Thắng: là số trận Tochigi City thắng
Bại: là số trận Tochigi City thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tochigi City và Rayluck Shiga trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 15 | 12 | 1 | 2 | 26 | 8 | 18 | 37 | T T T T T H |
2 | Tochigi City | 15 | 8 | 3 | 4 | 30 | 22 | 8 | 27 | T T B T T H |
3 | Veertien Kuwana | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 7 | 27 | H T H H T T |
4 | FC Tiamo Hirakata | 15 | 8 | 1 | 6 | 24 | 22 | 2 | 25 | B T B T B B |
5 | Honda FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 11 | 5 | 23 | T B H T B H |
6 | Run Mel Aomori | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 12 | 5 | 22 | T T H T B T |
7 | Rayluck Shiga | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 12 | 7 | 21 | T B B H H T |
8 | Verspah Oita | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 23 | -1 | 21 | H T H B T H |
9 | Suzuka unlimited | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 20 | 2 | 20 | B B T B T H |
10 | Okinawa SV | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 24 | 0 | 20 | B B H B B H |
11 | Sony Sendai | 15 | 5 | 3 | 7 | 18 | 21 | -3 | 18 | H B T B B T |
12 | Maruyasu Industries | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 22 | -3 | 17 | T B B T H B |
13 | Briobecca Urayasu | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 18 | -3 | 14 | B H T T T B |
14 | Yokogawa Musashino | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | B B T B B B |
15 | Criacao Shinjuku | 14 | 2 | 5 | 7 | 9 | 24 | -15 | 11 | H T B H B H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 15 | 2 | 3 | 10 | 12 | 29 | -17 | 9 | B B H B T B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản