Đối đầu Roasso Kumamoto vs Tochigi SC, 17h00 ngày 03/8
Kết quả Roasso Kumamoto vs Tochigi SC
Nhận định Roasso Kumamoto vs Tochigi SC, 17h00 ngày 3/8
Đối đầu Roasso Kumamoto vs Tochigi SC
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Roasso Kumamoto vs Tochigi SC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Tochigi SC trước đây
-
02/06/2024Tochigi SC1 - 3Roasso Kumamoto1 - 0W
-
24/09/2023Roasso Kumamoto3 - 0Tochigi SC2 - 0W
-
19/02/2023Tochigi SC1 - 1Roasso Kumamoto0 - 0D
-
07/08/2022Roasso Kumamoto2 - 0Tochigi SC2 - 0W
-
17/04/2022Tochigi SC1 - 1Roasso Kumamoto1 - 1D
-
26/08/2018Roasso Kumamoto0 - 1Tochigi SC0 - 0L
-
25/03/2018Tochigi SC1 - 0Roasso Kumamoto1 - 0L
-
01/08/2015Roasso Kumamoto2 - 0Tochigi SC0 - 0W
-
03/05/2015Tochigi SC2 - 2Roasso Kumamoto0 - 1D
-
09/02/2019Tochigi SC3 - 0Roasso Kumamoto0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Roasso Kumamoto vs Tochigi SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Tochigi SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Tochigi SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 9 | 4 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Tochigi SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roasso Kumamoto (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Roasso Kumamoto (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roasso Kumamoto thắng
Bại: là số trận Roasso Kumamoto thua
Thắng: là số trận Roasso Kumamoto thắng
Bại: là số trận Roasso Kumamoto thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roasso Kumamoto và Tochigi SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 24 | 17 | 1 | 6 | 42 | 26 | 16 | 52 | T B B T T T |
2 | V-Varen Nagasaki | 24 | 14 | 9 | 1 | 47 | 22 | 25 | 51 | H T T H T H |
3 | Yokohama FC | 24 | 15 | 5 | 4 | 42 | 14 | 28 | 50 | T T T T T H |
4 | Fagiano Okayama | 24 | 11 | 8 | 5 | 31 | 20 | 11 | 41 | H T T B T H |
5 | Renofa Yamaguchi | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 20 | 8 | 38 | B T B H T B |
6 | Vegalta Sendai | 24 | 10 | 8 | 6 | 29 | 29 | 0 | 38 | H H H T B B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 24 | 11 | 3 | 10 | 43 | 29 | 14 | 36 | T T B T B B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 24 | 9 | 7 | 8 | 33 | 25 | 8 | 34 | H T B B B T |
9 | Ehime FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 36 | -7 | 34 | T T T B B T |
10 | Tokushima Vortis | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 32 | -6 | 32 | B B T H T T |
11 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | H B T B B T |
12 | Fujieda MYFC | 24 | 9 | 3 | 12 | 21 | 33 | -12 | 30 | B B B T T B |
13 | Montedio Yamagata | 24 | 8 | 5 | 11 | 23 | 26 | -3 | 29 | H B H T T B |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 25 | -6 | 28 | H B B H T B |
15 | Roasso Kumamoto | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 41 | -11 | 27 | H B B T B T |
16 | Ventforet Kofu | 24 | 6 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 26 | H H B H B H |
17 | Mito Hollyhock | 24 | 5 | 8 | 11 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T B H B H |
18 | Kagoshima United | 24 | 5 | 8 | 11 | 23 | 38 | -15 | 23 | H T T B B H |
19 | Tochigi SC | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 43 | -22 | 21 | H T T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 24 | 2 | 7 | 15 | 17 | 36 | -19 | 13 | H B B B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản