Đối đầu Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto, 12h00 ngày 20/3
Kết quả Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto
Nhận định Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto, 12h00 ngày 20/03
Đối đầu Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/3/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto trước đây
-
30/09/2023Vegalta Sendai1 - 0Roasso Kumamoto1 - 0W
-
17/05/2023Roasso Kumamoto0 - 1Vegalta Sendai0 - 0W
-
16/10/2022Vegalta Sendai2 - 1Roasso Kumamoto1 - 0W
-
27/04/2022Roasso Kumamoto0 - 2Vegalta Sendai0 - 1W
-
27/09/2009Vegalta Sendai1 - 0Roasso Kumamoto1 - 0W
-
01/08/2009Vegalta Sendai3 - 2Roasso Kumamoto2 - 1W
-
26/04/2009Roasso Kumamoto0 - 3Vegalta Sendai0 - 1W
-
13/09/2008Roasso Kumamoto0 - 4Vegalta Sendai0 - 0W
-
25/06/2008Vegalta Sendai0 - 0Roasso Kumamoto0 - 0D
-
10/10/2012Vegalta Sendai1 - 1Roasso Kumamoto0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto
- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 9 | 8 | 1 | 0 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vegalta Sendai (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Vegalta Sendai (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vegalta Sendai thắng
Bại: là số trận Vegalta Sendai thua
Thắng: là số trận Vegalta Sendai thắng
Bại: là số trận Vegalta Sendai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vegalta Sendai và Roasso Kumamoto trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fagiano Okayama | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 10 | T H T T |
2 | Ventforet Kofu | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 | T T B T |
3 | Shimizu S-Pulse | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T T B T |
4 | Vegalta Sendai | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | H T T H |
5 | Ban Di Tesi Iwaki | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 7 | B H T T |
6 | V-Varen Nagasaki | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | H B T T |
7 | Kagoshima United | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | H T B T |
8 | JEF United Ichihara Chiba | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 6 | B T T B |
9 | Montedio Yamagata | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | T T B B |
10 | Ehime FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | T B B T |
11 | Tochigi SC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | B B T T |
12 | Yokohama FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T B |
13 | Oita Trinita | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | H H T B |
14 | Renofa Yamaguchi | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B B |
15 | Blaublitz Akita | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | B B T H |
16 | Roasso Kumamoto | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 11 | -6 | 4 | B H T B |
17 | Mito Hollyhock | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B B |
18 | Tokushima Vortis | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | B B B T |
19 | Thespa Kusatsu | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H H B B |
20 | Fujieda MYFC | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 | H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản