Đối đầu Sony Sendai vs Run Mel Aomori, 11h00 ngày 22/9
Kết quả Sony Sendai vs Run Mel Aomori
Đối đầu Sony Sendai vs Run Mel Aomori
Phong độ Sony Sendai gần đây
Phong độ Run Mel Aomori gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Sony Sendai vs Run Mel Aomori
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Run Mel Aomori trước đây
-
09/06/2024Run Mel Aomori2 - 0Sony Sendai1 - 0L
-
12/11/2023Run Mel Aomori3 - 1Sony Sendai2 - 1L
-
15/04/2023Sony Sendai1 - 1Run Mel Aomori1 - 0D
-
31/07/2022Run Mel Aomori2 - 2Sony Sendai0 - 1D
-
15/05/2022Sony Sendai0 - 3Run Mel Aomori0 - 1L
-
03/10/2021Sony Sendai1 - 0Run Mel Aomori0 - 0W
-
13/06/2021Run Mel Aomori1 - 1Sony Sendai1 - 1D
-
27/09/2020Run Mel Aomori0 - 2Sony Sendai0 - 0W
-
10/11/2019Run Mel Aomori1 - 1Sony Sendai1 - 0D
-
04/05/2019Sony Sendai2 - 1Run Mel Aomori1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sony Sendai vs Run Mel Aomori
- Thống kê lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Run Mel Aomori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Run Mel Aomori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Run Mel Aomori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sony Sendai (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Sony Sendai (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sony Sendai thắng
Bại: là số trận Sony Sendai thua
Thắng: là số trận Sony Sendai thắng
Bại: là số trận Sony Sendai thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sony Sendai và Run Mel Aomori trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 20 | 14 | 3 | 3 | 30 | 11 | 19 | 45 | H T T B H H |
2 | Tochigi City | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 26 | 12 | 37 | T H T T H T |
3 | Verspah Oita | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 25 | 2 | 32 | H T T T H H |
4 | Veertien Kuwana | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 20 | 5 | 31 | T T B T B H |
5 | Run Mel Aomori | 20 | 7 | 9 | 4 | 23 | 15 | 8 | 30 | T T B T H H |
6 | Briobecca Urayasu | 20 | 9 | 3 | 8 | 29 | 23 | 6 | 30 | T T T T T H |
7 | Honda FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 23 | 18 | 5 | 30 | H B H T B T |
8 | Rayluck Shiga | 20 | 8 | 5 | 7 | 26 | 17 | 9 | 29 | B H T T H B |
9 | FC Tiamo Hirakata | 19 | 8 | 3 | 8 | 31 | 33 | -2 | 27 | B B H B B H |
10 | Okinawa SV | 19 | 7 | 5 | 7 | 32 | 31 | 1 | 26 | B H T B T B |
11 | Suzuka unlimited | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 25 | T H B H T H |
12 | Maruyasu Industries | 19 | 5 | 7 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | H B B H H T |
13 | Sony Sendai | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 27 | -6 | 22 | T T B B B H |
14 | Minebea Mitsumi FC | 20 | 4 | 3 | 13 | 17 | 35 | -18 | 15 | B B T B T B |
15 | Criacao Shinjuku | 20 | 3 | 6 | 11 | 14 | 36 | -22 | 15 | B B B B H T |
16 | Yokogawa Musashino | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 36 | -19 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản