Đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ, 11h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản nữ 2024: Setagaya Sfida Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ

  • Setagaya Sfida Nữ
    Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 20/10/2024 11:00
    Số phút bù giờ:
    Viamaterras Miyazaki Nữ

Lịch sử đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản nữ 1 0 0 1
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Setagaya Sfida Nữ (sân nhà) 1 1 0 0
Setagaya Sfida Nữ (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Setagaya Sfida Nữ thắng
Bại: là số trận Setagaya Sfida Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viamaterras Miyazaki (W) 21 16 1 4 55 24 31 49 B T T B T T
2 Yokohama FC Seagulls (W) 21 12 5 4 32 20 12 41 H T H T B B
3 NGU Nagoya (W) 21 12 5 4 33 22 11 41 T B H H T T
4 IGA Kunoichi (W) 21 10 3 8 32 29 3 33 T T H B B H
5 Shizuoka Sangyo University (W) 21 9 5 7 48 33 15 32 T H T T B T
6 Setagaya Sfida (W) 21 8 7 6 39 23 16 31 H H H B T T
7 Nittaidai University (W) 21 9 3 9 28 25 3 30 B T H T T T
8 Orca Kamogawa FC (W) 21 6 9 6 23 24 -1 27 H H B H B B
9 Ehime FC (W) 21 7 5 9 27 25 2 26 T H T B T B
10 Speranza Takatsuki(W) 21 5 6 10 17 31 -14 21 B B B T T B
11 AS Harima ALBION (W) 21 3 2 16 10 36 -26 11 B B B B B B
12 Gunma FC White Star (W) 21 2 3 16 15 67 -52 9 B B T T B H

Cập nhật: