Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC, 12h00 ngày 03/5
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/5/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC trước đây
-
22/07/2023Tochigi SC1 - 1Shimizu S-Pulse0 - 1D
-
29/04/2023Shimizu S-Pulse2 - 0Tochigi SC2 - 0W
-
05/11/2006Shimizu S-Pulse6 - 4Tochigi SC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shimizu S-Pulse (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Shimizu S-Pulse (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shimizu S-Pulse thắng
Bại: là số trận Shimizu S-Pulse thua
Thắng: là số trận Shimizu S-Pulse thắng
Bại: là số trận Shimizu S-Pulse thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shimizu S-Pulse và Tochigi SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 12 | 9 | 1 | 2 | 20 | 13 | 7 | 28 | B H T T T T |
2 | V-Varen Nagasaki | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 14 | 27 | H T T T T T |
3 | Fagiano Okayama | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 8 | 6 | 22 | H B H H T B |
4 | Yokohama FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 8 | 10 | 21 | B T H T B T |
5 | Ban Di Tesi Iwaki | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 10 | 11 | 19 | B T H B T T |
6 | Renofa Yamaguchi | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 9 | 6 | 18 | T B H T B T |
7 | Ventforet Kofu | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 18 | B T B H T B |
8 | Ehime FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 18 | T T H H B T |
9 | Blaublitz Akita | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T H T H T B |
10 | JEF United Ichihara Chiba | 12 | 5 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 17 | B T T H B T |
11 | Vegalta Sendai | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 11 | 1 | 17 | T B H T B B |
12 | Oita Trinita | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 12 | 0 | 16 | H T B H B T |
13 | Montedio Yamagata | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | T B T B T B |
14 | Roasso Kumamoto | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 25 | -9 | 12 | T T B H B B |
15 | Kagoshima United | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | H B B H T B |
16 | Tochigi SC | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 25 | -15 | 12 | H B H H B B |
17 | Mito Hollyhock | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 13 | -3 | 11 | H H H H T B |
18 | Tokushima Vortis | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 22 | -11 | 11 | B H B B T T |
19 | Fujieda MYFC | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 19 | -12 | 11 | B B H B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 21 | -14 | 6 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản