Đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Atletico Suzuka, 11h00 ngày 24/3
Kết quả FC Tiamo Hirakata vs Atletico Suzuka
Đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Atletico Suzuka
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
Phong độ Atletico Suzuka gần đây
Nhật Bản Football League 2024: FC Tiamo Hirakata vs Atletico Suzuka
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/3/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Atletico Suzuka trước đây
-
23/09/2023FC Tiamo Hirakata1 - 2Atletico Suzuka1 - 0L
-
09/04/2023Atletico Suzuka2 - 1FC Tiamo Hirakata2 - 1L
-
30/10/2022FC Tiamo Hirakata1 - 3Atletico Suzuka0 - 0L
-
01/05/2022Atletico Suzuka3 - 2FC Tiamo Hirakata1 - 2L
-
21/11/2021FC Tiamo Hirakata2 - 4Atletico Suzuka2 - 0L
-
11/07/2021Atletico Suzuka3 - 2FC Tiamo Hirakata1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Atletico Suzuka
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Atletico Suzuka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Atletico Suzuka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Atletico Suzuka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tiamo Hirakata (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
FC Tiamo Hirakata (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Tiamo Hirakata thắng
Bại: là số trận FC Tiamo Hirakata thua
Thắng: là số trận FC Tiamo Hirakata thắng
Bại: là số trận FC Tiamo Hirakata thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Tiamo Hirakata và Atletico Suzuka trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | T T H |
2 | Kochi United | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Suzuka unlimited | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
4 | Maruyasu Industries | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | T H H |
5 | Yokogawa Musashino | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
6 | Honda FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
7 | Veertien Kuwana | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
8 | Sony Sendai | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
9 | Rayluck Shiga | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
10 | Tochigi City | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
11 | Run Mel Aomori | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H B H |
12 | FC Tiamo Hirakata | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | Minebea Mitsumi FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
14 | Criacao Shinjuku | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 8 | -8 | 1 | B B H |
15 | Briobecca Urayasu | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
16 | Verspah Oita | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản