Đối đầu Tochigi City vs Atletico Suzuka, 11h00 ngày 17/11
Kết quả Tochigi City vs Atletico Suzuka
Đối đầu Tochigi City vs Atletico Suzuka
Phong độ Tochigi City gần đây
Phong độ Atletico Suzuka gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Tochigi City vs Atletico Suzuka
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/11/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tochigi City vs Atletico Suzuka trước đây
-
15/06/2024Atletico Suzuka5 - 1Tochigi City2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tochigi City vs Atletico Suzuka
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Atletico Suzuka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Atletico Suzuka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Atletico Suzuka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tochigi City (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tochigi City (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tochigi City thắng
Bại: là số trận Tochigi City thua
Thắng: là số trận Tochigi City thắng
Bại: là số trận Tochigi City thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tochigi City và Atletico Suzuka trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 28 | 17 | 7 | 4 | 57 | 35 | 22 | 58 | T T T H T H |
2 | Kochi United | 28 | 16 | 5 | 7 | 35 | 21 | 14 | 53 | B B B H T H |
3 | Rayluck Shiga | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 26 | 19 | 45 | T B T T B H |
4 | Veertien Kuwana | 28 | 12 | 9 | 7 | 35 | 29 | 6 | 45 | H T H T T B |
5 | FC Tiamo Hirakata | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 43 | 2 | 44 | T T T B T T |
6 | Okinawa SV | 28 | 11 | 8 | 9 | 49 | 39 | 10 | 41 | H B T H B T |
7 | Honda FC | 28 | 11 | 8 | 9 | 33 | 26 | 7 | 41 | B H T H B B |
8 | Verspah Oita | 28 | 10 | 11 | 7 | 33 | 36 | -3 | 41 | T H B T H B |
9 | Run Mel Aomori | 28 | 9 | 12 | 7 | 32 | 26 | 6 | 39 | H H B B H T |
10 | Briobecca Urayasu | 28 | 11 | 6 | 11 | 38 | 35 | 3 | 39 | H B T H T H |
11 | Sony Sendai | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 37 | -3 | 37 | T T H T H T |
12 | Suzuka unlimited | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 35 | 3 | 36 | T B B H B T |
13 | Maruyasu Industries | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 37 | -9 | 28 | B T B B H H |
14 | Criacao Shinjuku | 29 | 5 | 10 | 14 | 19 | 44 | -25 | 25 | H B T B B T |
15 | Minebea Mitsumi FC | 29 | 5 | 7 | 17 | 25 | 47 | -22 | 22 | B H H H T B |
16 | Yokogawa Musashino | 29 | 5 | 7 | 17 | 25 | 55 | -30 | 22 | T B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản