Đối đầu Tokyo Verdy vs Tochigi SC, 12h00 ngày 05/11
Kết quả Tokyo Verdy vs Tochigi SC
Nhận định Tokyo Verdy vs Tochigi SC, vòng 41 Hạng 2 Nhật Bản 12h00 ngày 5/11
Đối đầu Tokyo Verdy vs Tochigi SC
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Tokyo Verdy vs Tochigi SC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/11/2023 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs Tochigi SC trước đây
-
17/05/2023Tochigi SC0 - 2Tokyo Verdy0 - 0W
-
06/07/2022Tochigi SC0 - 1Tokyo Verdy0 - 0W
-
27/02/2022Tokyo Verdy3 - 0Tochigi SC2 - 0W
-
21/08/2021Tochigi SC2 - 2Tokyo Verdy1 - 2D
-
26/06/2021Tokyo Verdy2 - 1Tochigi SC0 - 1W
-
17/10/2020Tokyo Verdy0 - 0Tochigi SC0 - 0D
-
05/07/2020Tochigi SC1 - 1Tokyo Verdy0 - 0D
-
31/07/2019Tochigi SC0 - 0Tokyo Verdy0 - 0D
-
16/03/2019Tokyo Verdy2 - 3Tochigi SC2 - 1L
-
30/09/2018Tochigi SC0 - 1Tokyo Verdy0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tokyo Verdy vs Tochigi SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs Tochigi SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs Tochigi SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs Tochigi SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tokyo Verdy (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Tokyo Verdy (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tokyo Verdy thắng
Bại: là số trận Tokyo Verdy thua
Thắng: là số trận Tokyo Verdy thắng
Bại: là số trận Tokyo Verdy thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tokyo Verdy và Tochigi SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 40 | 24 | 9 | 7 | 74 | 34 | 40 | 81 | T B H T T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 40 | 19 | 13 | 8 | 73 | 33 | 40 | 70 | H B T T B T |
3 | Jubilo Iwata | 40 | 19 | 12 | 9 | 67 | 43 | 24 | 69 | B T B T H T |
4 | Tokyo Verdy | 40 | 19 | 12 | 9 | 54 | 31 | 23 | 69 | H H H T T H |
5 | Ventforet Kofu | 41 | 18 | 10 | 13 | 59 | 48 | 11 | 64 | H T H H T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 40 | 18 | 10 | 12 | 58 | 49 | 9 | 64 | T T T H B T |
7 | Montedio Yamagata | 40 | 19 | 4 | 17 | 59 | 52 | 7 | 61 | H B T T T T |
8 | V-Varen Nagasaki | 40 | 16 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 59 | B B T H B T |
9 | Oita Trinita | 40 | 16 | 10 | 14 | 50 | 53 | -3 | 58 | T B B H T H |
10 | Fagiano Okayama | 40 | 13 | 18 | 9 | 48 | 46 | 2 | 57 | B T B H H H |
11 | Thespa Kusatsu | 40 | 14 | 15 | 11 | 42 | 40 | 2 | 57 | H H H B T B |
12 | Fujieda MYFC | 40 | 14 | 9 | 17 | 59 | 68 | -9 | 51 | T B T B T H |
13 | Vegalta Sendai | 40 | 12 | 12 | 16 | 46 | 56 | -10 | 48 | B T H T H B |
14 | Blaublitz Akita | 40 | 11 | 14 | 15 | 34 | 43 | -9 | 47 | H T T B B B |
15 | Tokushima Vortis | 40 | 10 | 17 | 13 | 42 | 52 | -10 | 47 | B B T B T H |
16 | Roasso Kumamoto | 41 | 12 | 10 | 19 | 49 | 52 | -3 | 46 | T T B B T B |
17 | Mito Hollyhock | 40 | 11 | 13 | 16 | 48 | 60 | -12 | 46 | B B H B B B |
18 | Tochigi SC | 40 | 10 | 14 | 16 | 38 | 44 | -6 | 44 | B B B B H H |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 40 | 11 | 11 | 18 | 40 | 64 | -24 | 44 | T T H B B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 40 | 10 | 14 | 16 | 36 | 62 | -26 | 44 | H T T B H H |
21 | Omiya Ardija | 40 | 11 | 6 | 23 | 37 | 65 | -28 | 39 | T T T T B B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 40 | 9 | 6 | 25 | 38 | 67 | -29 | 33 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản