Đối đầu Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis, 16h00 ngày 06/7
Kết quả Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis
Đối đầu Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/7/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis trước đây
-
25/02/2024Tokushima Vortis1 - 5Ventforet Kofu0 - 2W
-
22/07/2023Tokushima Vortis1 - 2Ventforet Kofu0 - 0W
-
25/02/2023Ventforet Kofu1 - 1Tokushima Vortis1 - 0D
-
03/09/2022Tokushima Vortis2 - 0Ventforet Kofu2 - 0L
-
25/05/2022Ventforet Kofu1 - 1Tokushima Vortis0 - 1D
-
17/10/2020Tokushima Vortis0 - 1Ventforet Kofu0 - 0W
-
16/08/2020Ventforet Kofu1 - 1Tokushima Vortis1 - 0D
-
01/12/2019Tokushima Vortis1 - 1Ventforet Kofu1 - 1D
-
10/08/2019Tokushima Vortis0 - 2Ventforet Kofu0 - 1W
-
29/06/2019Ventforet Kofu0 - 1Tokushima Vortis0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis
- Thống kê lịch sử đối đầu Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ventforet Kofu (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ventforet Kofu (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ventforet Kofu thắng
Bại: là số trận Ventforet Kofu thua
Thắng: là số trận Ventforet Kofu thắng
Bại: là số trận Ventforet Kofu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ventforet Kofu và Tokushima Vortis trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 22 | 13 | 8 | 1 | 43 | 20 | 23 | 47 | T T H T T H |
2 | Yokohama FC | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 12 | 27 | 46 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 22 | 15 | 1 | 6 | 38 | 26 | 12 | 46 | T B T B B T |
4 | Vegalta Sendai | 22 | 10 | 8 | 4 | 29 | 25 | 4 | 38 | B T H H H T |
5 | Fagiano Okayama | 22 | 10 | 7 | 5 | 28 | 19 | 9 | 37 | T B H T T B |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 25 | 18 | 36 | B T T T B T |
7 | Renofa Yamaguchi | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 19 | 8 | 35 | H T B T B H |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 31 | H B H T B B |
9 | Ehime FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B T T T B |
10 | Blaublitz Akita | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 23 | 0 | 28 | H H H B T B |
11 | Fujieda MYFC | 22 | 8 | 3 | 11 | 18 | 31 | -13 | 27 | H T B B B T |
12 | Montedio Yamagata | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 24 | -3 | 26 | T H H B H T |
13 | Tokushima Vortis | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B B T H |
14 | Ventforet Kofu | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 31 | 0 | 25 | B B H H B H |
15 | Oita Trinita | 22 | 5 | 10 | 7 | 18 | 23 | -5 | 25 | H B H B B H |
16 | Roasso Kumamoto | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 39 | -11 | 24 | B T H B B T |
17 | Mito Hollyhock | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 24 | -5 | 22 | B B B T B H |
18 | Kagoshima United | 22 | 5 | 7 | 10 | 22 | 36 | -14 | 22 | H H H T T B |
19 | Tochigi SC | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 41 | -21 | 20 | H B H T T B |
20 | Thespa Kusatsu | 22 | 1 | 6 | 15 | 12 | 35 | -23 | 9 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản