Đối đầu Yokohama FC vs Tokushima Vortis, 16h00 ngày 24/8
Kết quả Yokohama FC vs Tokushima Vortis
Đối đầu Yokohama FC vs Tokushima Vortis
Phong độ Yokohama FC gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Yokohama FC vs Tokushima Vortis
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokohama FC vs Tokushima Vortis trước đây
-
08/06/2024Tokushima Vortis0 - 1Yokohama FC0 - 1W
-
10/07/2022Tokushima Vortis1 - 1Yokohama FC0 - 1D
-
15/05/2022Yokohama FC2 - 1Tokushima Vortis1 - 0W
-
10/11/2019Tokushima Vortis0 - 1Yokohama FC0 - 0W
-
15/06/2019Yokohama FC1 - 2Tokushima Vortis0 - 1L
-
28/10/2018Tokushima Vortis0 - 1Yokohama FC0 - 0W
-
28/04/2018Yokohama FC1 - 0Tokushima Vortis1 - 0W
-
11/08/2017Tokushima Vortis2 - 2Yokohama FC1 - 1D
-
16/10/2021Yokohama FC5 - 3Tokushima Vortis3 - 1W
-
21/03/2021Tokushima Vortis2 - 1Yokohama FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yokohama FC vs Tokushima Vortis
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama FC vs Tokushima Vortis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama FC vs Tokushima Vortis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 8 | 5 | 2 | 1 |
VĐQG Nhật Bản | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama FC vs Tokushima Vortis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokohama FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Yokohama FC (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokohama FC thắng
Bại: là số trận Yokohama FC thua
Thắng: là số trận Yokohama FC thắng
Bại: là số trận Yokohama FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokohama FC và Tokushima Vortis trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 27 | 19 | 1 | 7 | 50 | 28 | 22 | 58 | T T T B T T |
2 | Yokohama FC | 27 | 17 | 6 | 4 | 46 | 16 | 30 | 57 | T T H T H T |
3 | V-Varen Nagasaki | 27 | 14 | 10 | 3 | 50 | 28 | 22 | 52 | H T H B H B |
4 | Vegalta Sendai | 27 | 13 | 8 | 6 | 33 | 30 | 3 | 47 | T B B T T T |
5 | Fagiano Okayama | 27 | 11 | 11 | 5 | 33 | 22 | 11 | 44 | B T H H H H |
6 | Renofa Yamaguchi | 27 | 13 | 5 | 9 | 34 | 26 | 8 | 44 | H T B T T B |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 26 | 14 | 43 | B B T T T T |
8 | JEF United Ichihara Chiba | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 34 | 10 | 37 | T B B B H B |
9 | Ehime FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 33 | 41 | -8 | 37 | B B T B B T |
10 | Montedio Yamagata | 27 | 10 | 6 | 11 | 29 | 29 | 0 | 36 | T T B H T T |
11 | Tokushima Vortis | 27 | 10 | 6 | 11 | 28 | 34 | -6 | 36 | H T T T B H |
12 | Fujieda MYFC | 27 | 11 | 3 | 13 | 27 | 38 | -11 | 36 | T T B T B T |
13 | Blaublitz Akita | 27 | 9 | 8 | 10 | 26 | 26 | 0 | 35 | B B T B T H |
14 | Ventforet Kofu | 27 | 8 | 8 | 11 | 38 | 39 | -1 | 32 | H B H T T B |
15 | Oita Trinita | 27 | 7 | 10 | 10 | 23 | 31 | -8 | 31 | H T B B T B |
16 | Mito Hollyhock | 27 | 7 | 8 | 12 | 25 | 31 | -6 | 29 | H B H T B T |
17 | Roasso Kumamoto | 27 | 7 | 6 | 14 | 31 | 46 | -15 | 27 | T B T B B B |
18 | Tochigi SC | 27 | 6 | 7 | 14 | 26 | 47 | -21 | 25 | B B H T B H |
19 | Kagoshima United | 27 | 5 | 8 | 14 | 25 | 44 | -19 | 23 | B B H B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 27 | 2 | 7 | 18 | 18 | 43 | -25 | 13 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản