Đối đầu Kashima Antlers vs Tokyo Verdy, 13h00 ngày 22/2
Kết quả Kashima Antlers vs Tokyo Verdy
Đối đầu Kashima Antlers vs Tokyo Verdy
Phong độ Kashima Antlers gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Kashima Antlers vs Tokyo Verdy
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/2/2025 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kashima Antlers vs Tokyo Verdy trước đây
-
25/08/2024Tokyo Verdy2 - 1Kashima Antlers0 - 0L
-
12/05/2024Kashima Antlers3 - 3Tokyo Verdy2 - 0D
-
16/08/2008Kashima Antlers4 - 1Tokyo Verdy2 - 0W
-
16/03/2008Tokyo Verdy0 - 2Kashima Antlers0 - 0W
-
27/08/2005Tokyo Verdy2 - 0Kashima Antlers0 - 0L
-
08/05/2005Kashima Antlers2 - 1Tokyo Verdy1 - 0W
-
23/11/2004Kashima Antlers1 - 0Tokyo Verdy0 - 0W
-
16/06/2004Tokyo Verdy3 - 0Kashima Antlers1 - 0L
-
24/08/2003Tokyo Verdy1 - 1Kashima Antlers0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kashima Antlers vs Tokyo Verdy
- Thống kê lịch sử đối đầu Kashima Antlers vs Tokyo Verdy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kashima Antlers vs Tokyo Verdy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kashima Antlers vs Tokyo Verdy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kashima Antlers (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Kashima Antlers (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kashima Antlers thắng
Bại: là số trận Kashima Antlers thua
Thắng: là số trận Kashima Antlers thắng
Bại: là số trận Kashima Antlers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kashima Antlers và Tokyo Verdy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | Kawasaki Frontale | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | T H |
3 | Kashiwa Reysol | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
4 | Cerezo Osaka | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 | T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Fagiano Okayama | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
7 | FC Tokyo | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Shonan Bellmare | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Yokohama FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
10 | Vissel Kobe | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | Urawa Red Diamonds | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | Yokohama Marinos | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | Albirex Niigata | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
14 | Kyoto Sanga | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
15 | Nagoya Grampus | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H |
16 | Machida Zelvia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | Kashima Antlers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Tokyo Verdy | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | Avispa Fukuoka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | Gamba Osaka | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản