Đối đầu Vissel Kobe vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 26/5
Kết quả Vissel Kobe vs Tokyo Verdy
Nhận định Vissel Kobe vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 26/5
Đối đầu Vissel Kobe vs Tokyo Verdy
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
VĐQG Nhật Bản 2024: Vissel Kobe vs Tokyo Verdy
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vissel Kobe vs Tokyo Verdy trước đây
-
21/08/2013Vissel Kobe2 - 1Tokyo Verdy1 - 1W
-
12/05/2013Tokyo Verdy2 - 1Vissel Kobe1 - 0L
-
30/09/2006Tokyo Verdy5 - 2Vissel Kobe3 - 1L
-
26/08/2006Vissel Kobe2 - 1Tokyo Verdy0 - 1W
-
21/06/2006Tokyo Verdy0 - 2Vissel Kobe0 - 1W
-
22/04/2006Vissel Kobe3 - 1Tokyo Verdy1 - 1W
-
09/11/2008Tokyo Verdy0 - 2Vissel Kobe0 - 0W
-
06/04/2008Vissel Kobe0 - 1Tokyo Verdy0 - 1L
-
24/09/2005Vissel Kobe1 - 1Tokyo Verdy1 - 1D
-
13/07/2005Tokyo Verdy3 - 3Vissel Kobe3 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Vissel Kobe vs Tokyo Verdy
- Thống kê lịch sử đối đầu Vissel Kobe vs Tokyo Verdy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vissel Kobe vs Tokyo Verdy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 6 | 4 | 0 | 2 |
VĐQG Nhật Bản | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vissel Kobe vs Tokyo Verdy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vissel Kobe (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Vissel Kobe (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vissel Kobe thắng
Bại: là số trận Vissel Kobe thua
Thắng: là số trận Vissel Kobe thắng
Bại: là số trận Vissel Kobe thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vissel Kobe và Tokyo Verdy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 15 | 10 | 2 | 3 | 25 | 11 | 14 | 32 | B T T H T T |
2 | Kashima Antlers | 16 | 10 | 2 | 4 | 27 | 17 | 10 | 32 | T T H T T T |
3 | Vissel Kobe | 15 | 9 | 2 | 4 | 24 | 11 | 13 | 29 | B T T T T B |
4 | Gamba Osaka | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 25 | B B T T H T |
5 | Nagoya Grampus | 15 | 8 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 25 | B B T B T T |
6 | Urawa Red Diamonds | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | T B T T T H |
7 | Cerezo Osaka | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 17 | 4 | 23 | H H B B B T |
8 | FC Tokyo | 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 24 | 2 | 23 | T T T H B H |
9 | Hiroshima Sanfrecce | 14 | 5 | 7 | 2 | 25 | 14 | 11 | 22 | H H H B B T |
10 | Kashiwa Reysol | 14 | 5 | 6 | 3 | 16 | 16 | 0 | 21 | H B B H T T |
11 | Avispa Fukuoka | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 16 | -3 | 19 | H T H T B B |
12 | Tokyo Verdy | 15 | 3 | 9 | 3 | 20 | 23 | -3 | 18 | H T T H H B |
13 | Yokohama Marinos | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 18 | 0 | 17 | H H H B B H |
14 | Kawasaki Frontale | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 23 | -1 | 16 | H T H T B B |
15 | Albirex Niigata | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | B H B B T B |
16 | Jubilo Iwata | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 22 | -3 | 15 | T H B B B H |
17 | Sagan Tosu | 15 | 4 | 2 | 9 | 21 | 27 | -6 | 14 | H B B T T B |
18 | Shonan Bellmare | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 27 | -7 | 14 | H B T H B T |
19 | Consadole Sapporo | 16 | 2 | 5 | 9 | 13 | 31 | -18 | 11 | H B B T B B |
20 | Kyoto Sanga | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 29 | -18 | 9 | T B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản