Đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ, 12h00 ngày 15/3
Kết quả Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
Đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ trước đây
-
17/11/2024Urawa Red Diamonds (W)4 - 0RB Omiya Ardija (W)2 - 0L
-
18/04/2024RB Omiya Ardija (W)0 - 4Urawa Red Diamonds (W)0 - 4L
-
07/01/2024Urawa Red Diamonds (W)3 - 1RB Omiya Ardija (W)1 - 0L
-
03/06/2023Urawa Red Diamonds (W)4 - 0RB Omiya Ardija (W)2 - 0L
-
03/12/2022RB Omiya Ardija (W)0 - 3Urawa Red Diamonds (W)0 - 3L
-
03/04/2022Urawa Red Diamonds (W)1 - 2RB Omiya Ardija (W)1 - 0W
-
02/10/2021RB Omiya Ardija (W)1 - 4Urawa Red Diamonds (W)0 - 1L
-
21/08/2022RB Omiya Ardija (W)2 - 2Urawa Red Diamonds (W)1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Japanese WE League | 7 | 1 | 0 | 6 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Omiya Ardija Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Omiya Ardija Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omiya Ardija Nữ thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija Nữ thua
Thắng: là số trận Omiya Ardija Nữ thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Omiya Ardija Nữ và Urawa Red Diamonds Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 30 | H H T B T T |
2 | NTV Beleza (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 34 | 11 | 23 | 29 | B H T T T H |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 18 | 5 | 13 | 28 | H T T T H T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 22 | B B T H H H |
5 | Albirex Niigata (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 12 | 1 | 20 | T T H T T B |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 18 | T H B T B H |
7 | AS Elfen Sayama (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 18 | 0 | 16 | H H T H B T |
8 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 15 | B T B B H H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 23 | -6 | 15 | B T T H B H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 8 | 27 | -19 | 8 | B B T B H B |
11 | Nojima Stella (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 13 | 25 | -12 | 7 | T H B B B H |
12 | Omiya Ardija (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 5 | 23 | -18 | 7 | B B B T H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản