Đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Yokohama SCC, 12h00 ngày 23/6
Kết quả Vanraure Hachinohe FC vs Yokohama SCC
Đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Yokohama SCC
Phong độ Vanraure Hachinohe FC gần đây
Phong độ Yokohama SCC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Vanraure Hachinohe FC vs Yokohama SCC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Yokohama SCC trước đây
-
27/08/2023Yokohama SCC2 - 3Vanraure Hachinohe FC1 - 1W
-
16/04/2023Vanraure Hachinohe FC1 - 1Yokohama SCC0 - 0D
-
06/11/2022Vanraure Hachinohe FC0 - 1Yokohama SCC0 - 0L
-
09/07/2022Yokohama SCC3 - 1Vanraure Hachinohe FC1 - 0L
-
24/10/2021Yokohama SCC2 - 1Vanraure Hachinohe FC2 - 1L
-
13/06/2021Vanraure Hachinohe FC3 - 0Yokohama SCC3 - 0W
-
29/11/2020Vanraure Hachinohe FC1 - 1Yokohama SCC1 - 1D
-
15/07/2020Yokohama SCC1 - 2Vanraure Hachinohe FC1 - 0W
-
28/07/2019Yokohama SCC1 - 1Vanraure Hachinohe FC0 - 0D
-
24/03/2019Vanraure Hachinohe FC3 - 4Yokohama SCC0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Yokohama SCC
- Thống kê lịch sử đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Yokohama SCC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Yokohama SCC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Yokohama SCC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vanraure Hachinohe FC (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Vanraure Hachinohe FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vanraure Hachinohe FC thắng
Bại: là số trận Vanraure Hachinohe FC thua
Thắng: là số trận Vanraure Hachinohe FC thắng
Bại: là số trận Vanraure Hachinohe FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vanraure Hachinohe FC và Yokohama SCC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 11 | 21 | 40 | T B T T T H |
2 | Azul Claro Numazu | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | B B H T T B |
3 | Osaka FC | 17 | 7 | 7 | 3 | 18 | 10 | 8 | 28 | H B B H T T |
4 | FC Ryukyu | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 27 | H T T H T B |
5 | Fukushima United FC | 17 | 8 | 2 | 7 | 26 | 18 | 8 | 26 | T T T B T T |
6 | Matsumoto Yamaga FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 22 | 6 | 26 | B T H B T T |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | T H T H B T |
8 | Imabari FC | 17 | 8 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B B T B T |
9 | SC Sagamihara | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 13 | 4 | 25 | H H T T B B |
10 | AC Nagano Parceiro | 17 | 6 | 5 | 6 | 30 | 29 | 1 | 23 | T T B B T B |
11 | FC Gifu | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 24 | 1 | 23 | B B B H B T |
12 | Kataller Toyama | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | B H T T B H |
13 | Giravanz Kitakyushu | 17 | 5 | 7 | 5 | 14 | 13 | 1 | 22 | B T H T H T |
14 | Nara Club | 17 | 4 | 7 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B T H T B |
15 | Vanraure Hachinohe FC | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | T T H H B H |
16 | Yokohama SCC | 17 | 4 | 5 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | T H T B B B |
17 | Gainare Tottori | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 28 | -13 | 17 | B H B B B B |
18 | Miyazaki | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 22 | -6 | 15 | H B B T H H |
19 | Kamatamare Sanuki | 17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 20 | -7 | 14 | H T B T B B |
20 | Grulla Morioka | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 36 | -22 | 12 | B B B B B T |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản