Đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Zweigen Kanazawa FC, 12h00 ngày 02/6
Kết quả Vanraure Hachinohe FC vs Zweigen Kanazawa FC
Đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Zweigen Kanazawa FC
Phong độ Vanraure Hachinohe FC gần đây
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Vanraure Hachinohe FC vs Zweigen Kanazawa FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Zweigen Kanazawa FC trước đây
-
13/03/2024Vanraure Hachinohe FC0 - 0Zweigen Kanazawa FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Zweigen Kanazawa FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Zweigen Kanazawa FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Zweigen Kanazawa FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Zweigen Kanazawa FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vanraure Hachinohe FC (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Vanraure Hachinohe FC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vanraure Hachinohe FC thắng
Bại: là số trận Vanraure Hachinohe FC thua
Thắng: là số trận Vanraure Hachinohe FC thắng
Bại: là số trận Vanraure Hachinohe FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vanraure Hachinohe FC và Zweigen Kanazawa FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 14 | 10 | 3 | 1 | 26 | 9 | 17 | 33 | T T T B T T |
2 | FC Ryukyu | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 17 | 3 | 23 | T H B H T T |
3 | Azul Claro Numazu | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 22 | T H H B B H |
4 | SC Sagamihara | 14 | 5 | 7 | 2 | 13 | 8 | 5 | 22 | B T H H H T |
5 | Zweigen Kanazawa FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 24 | 3 | 22 | H T H T H T |
6 | Osaka FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | T T H H B B |
7 | Kataller Toyama | 14 | 5 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 21 | H T B H T T |
8 | Fukushima United FC | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 16 | 6 | 20 | B B T T T T |
9 | AC Nagano Parceiro | 14 | 5 | 5 | 4 | 23 | 22 | 1 | 20 | B T T T B B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 20 | -1 | 20 | T T B T H B |
11 | Imabari FC | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 18 | -2 | 20 | T B B B B T |
12 | FC Gifu | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 16 | 4 | 19 | H B H B B B |
13 | Yokohama SCC | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 17 | B B H T H T |
14 | Gainare Tottori | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 21 | -7 | 17 | T B T B H B |
15 | Giravanz Kitakyushu | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 11 | -1 | 15 | H H B B T H |
16 | Vanraure Hachinohe FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 14 | -2 | 15 | B H H T T H |
17 | Nara Club | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 21 | -3 | 15 | B H H T B T |
18 | Kamatamare Sanuki | 14 | 1 | 8 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | H B H H T B |
19 | Miyazaki | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 21 | -8 | 10 | B T H H B B |
20 | Grulla Morioka | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 32 | -22 | 9 | B H B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản