Kết quả FC Tiamo Hirakata vs Briobecca Urayasu, 11h00 ngày 15/06
Kết quả FC Tiamo Hirakata vs Briobecca Urayasu
Đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Briobecca Urayasu
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.85O 2.25
0.82U 2.25
1.001
2.05X
3.102
3.10Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tiamo Hirakata vs Briobecca Urayasu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nhật Bản Football League 2024 » vòng 12
-
FC Tiamo Hirakata vs Briobecca Urayasu: Diễn biến chính
-
28'1-0
-
34'1-1
-
62'1-2
-
86'1-3
-
90'1-4
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tiamo Hirakata vs Briobecca Urayasu: Số liệu thống kê
-
FC Tiamo HirakataBriobecca Urayasu
-
5Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn11
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
84Pha tấn công102
-
-
55Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 13 | 11 | 0 | 2 | 25 | 8 | 17 | 33 | B B T T T T |
2 | FC Tiamo Hirakata | 13 | 8 | 1 | 4 | 23 | 19 | 4 | 25 | T T B T B T |
3 | Tochigi City | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 19 | 6 | 23 | H H T T B T |
4 | Honda FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 8 | 7 | 22 | T T T B H T |
5 | Veertien Kuwana | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 14 | 4 | 21 | H B H T H H |
6 | Run Mel Aomori | 13 | 4 | 7 | 2 | 16 | 10 | 6 | 19 | H H T T H T |
7 | Okinawa SV | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 21 | 2 | 19 | T T B B H B |
8 | Rayluck Shiga | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 12 | 5 | 18 | T T B B H H |
9 | Verspah Oita | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 18 | -2 | 17 | T H H T H B |
10 | Suzuka unlimited | 13 | 5 | 1 | 7 | 19 | 18 | 1 | 16 | B T B B T B |
11 | Maruyasu Industries | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 | B T T B B T |
12 | Sony Sendai | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 18 | -3 | 15 | H B H B T B |
13 | Briobecca Urayasu | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 17 | -2 | 14 | H B H T T T |
14 | Yokogawa Musashino | 13 | 3 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 12 | H B B T B B |
15 | Criacao Shinjuku | 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 23 | -15 | 10 | B H T B H B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 13 | 1 | 3 | 9 | 9 | 26 | -17 | 6 | B B B B H B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản