Kết quả Kochi United vs Sony Sendai, 11h00 ngày 10/11
Kết quả Kochi United vs Sony Sendai
Đối đầu Kochi United vs Sony Sendai
Phong độ Kochi United gần đây
Phong độ Sony Sendai gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202411:00
-
Kochi United 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 2.5
1.10U 2.5
0.671
1.80X
3.302
3.75Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kochi United vs Sony Sendai
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nhật Bản Football League 2024 » vòng 28
-
Kochi United vs Sony Sendai: Diễn biến chính
-
35'0-1
-
84'1-1
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kochi United vs Sony Sendai: Số liệu thống kê
-
Kochi UnitedSony Sendai
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
73Pha tấn công61
-
-
62Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 28 | 17 | 7 | 4 | 57 | 35 | 22 | 58 | T T T H T H |
2 | Kochi United | 28 | 16 | 5 | 7 | 35 | 21 | 14 | 53 | B B B H T H |
3 | Rayluck Shiga | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 26 | 19 | 45 | T B T T B H |
4 | Veertien Kuwana | 28 | 12 | 9 | 7 | 35 | 29 | 6 | 45 | H T H T T B |
5 | FC Tiamo Hirakata | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 43 | 2 | 44 | T T T B T T |
6 | Okinawa SV | 28 | 11 | 8 | 9 | 49 | 39 | 10 | 41 | H B T H B T |
7 | Honda FC | 28 | 11 | 8 | 9 | 33 | 26 | 7 | 41 | B H T H B B |
8 | Verspah Oita | 28 | 10 | 11 | 7 | 33 | 36 | -3 | 41 | T H B T H B |
9 | Run Mel Aomori | 28 | 9 | 12 | 7 | 32 | 26 | 6 | 39 | H H B B H T |
10 | Briobecca Urayasu | 28 | 11 | 6 | 11 | 38 | 35 | 3 | 39 | H B T H T H |
11 | Suzuka unlimited | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 35 | 3 | 36 | T B B H B T |
12 | Sony Sendai | 28 | 9 | 7 | 12 | 32 | 36 | -4 | 34 | B T T H T H |
13 | Maruyasu Industries | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 37 | -9 | 28 | B T B B H H |
14 | Minebea Mitsumi FC | 28 | 5 | 7 | 16 | 24 | 45 | -21 | 22 | B B H H H T |
15 | Criacao Shinjuku | 28 | 4 | 10 | 14 | 17 | 43 | -26 | 22 | H H B T B B |
16 | Yokogawa Musashino | 28 | 5 | 7 | 16 | 24 | 53 | -29 | 22 | H T B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản