Kết quả Mio Biwako Shiga vs Criacao Shinjuku, 11h00 ngày 25/09
Kết quả Mio Biwako Shiga vs Criacao Shinjuku
Phong độ Mio Biwako Shiga gần đây
Phong độ Criacao Shinjuku gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/09/202211:00
-
Criacao Shinjuku 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.85O 2.5
0.99U 2.5
0.771
2.63X
3.202
2.40Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mio Biwako Shiga vs Criacao Shinjuku
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Nhật Bản Football League 2022 » vòng 23
-
Mio Biwako Shiga vs Criacao Shinjuku: Diễn biến chính
-
22'0-1Nishiyama
-
45'0-2
-
71'Saito1-2
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mio Biwako Shiga vs Criacao Shinjuku: Số liệu thống kê
-
Mio Biwako ShigaCriacao Shinjuku
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
76Pha tấn công72
-
-
39Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 29 | 18 | 7 | 4 | 63 | 35 | 28 | 61 | T T H T H T |
2 | Kochi United | 29 | 16 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 54 | B B H T H H |
3 | Rayluck Shiga | 29 | 14 | 6 | 9 | 47 | 27 | 20 | 48 | B T T B H T |
4 | FC Tiamo Hirakata | 29 | 14 | 5 | 10 | 46 | 43 | 3 | 47 | T T B T T T |
5 | Veertien Kuwana | 29 | 12 | 9 | 8 | 36 | 33 | 3 | 45 | T H T T B B |
6 | Verspah Oita | 29 | 11 | 11 | 7 | 37 | 37 | 0 | 44 | H B T H B T |
7 | Honda FC | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 26 | 7 | 42 | H T H B B H |
8 | Okinawa SV | 29 | 11 | 8 | 10 | 50 | 41 | 9 | 41 | B T H B T B |
9 | Run Mel Aomori | 29 | 9 | 13 | 7 | 32 | 26 | 6 | 40 | H B B H T H |
10 | Briobecca Urayasu | 29 | 11 | 6 | 12 | 38 | 36 | 2 | 39 | B T H T H B |
11 | Sony Sendai | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 37 | -3 | 37 | T T H T H T |
12 | Suzuka unlimited | 29 | 10 | 6 | 13 | 38 | 41 | -3 | 36 | B B H B T B |
13 | Maruyasu Industries | 29 | 6 | 11 | 12 | 29 | 38 | -9 | 29 | T B B H H H |
14 | Criacao Shinjuku | 29 | 5 | 10 | 14 | 19 | 44 | -25 | 25 | H B T B B T |
15 | Minebea Mitsumi FC | 29 | 5 | 7 | 17 | 25 | 47 | -22 | 22 | B H H H T B |
16 | Yokogawa Musashino | 29 | 5 | 7 | 17 | 25 | 55 | -30 | 22 | T B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản