Kết quả Osaka FC vs Mio Biwako Shiga, 11h00 ngày 20/11
Kết quả Osaka FC vs Mio Biwako Shiga
Đối đầu Osaka FC vs Mio Biwako Shiga
Phong độ Osaka FC gần đây
Phong độ Mio Biwako Shiga gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/11/202211:00
-
Osaka FC 41Mio Biwako Shiga 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.01O 2.5
0.84U 2.5
0.981
1.41X
4.102
6.00Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.77O 1
0.81U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osaka FC vs Mio Biwako Shiga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nhật Bản Football League 2022 » vòng 30
-
Osaka FC vs Mio Biwako Shiga: Diễn biến chính
-
34'0-1Nishimuro
-
80'Utaka1-1
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Osaka FC vs Mio Biwako Shiga: Số liệu thống kê
-
Osaka FCMio Biwako Shiga
-
5Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
95Pha tấn công81
-
-
56Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 29 | 18 | 7 | 4 | 63 | 35 | 28 | 61 | T T H T H T |
2 | Kochi United | 29 | 16 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 54 | B B H T H H |
3 | FC Tiamo Hirakata | 29 | 14 | 5 | 10 | 46 | 43 | 3 | 47 | T T B T T T |
4 | Rayluck Shiga | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 26 | 19 | 45 | T B T T B H |
5 | Veertien Kuwana | 29 | 12 | 9 | 8 | 36 | 33 | 3 | 45 | T H T T B B |
6 | Verspah Oita | 29 | 11 | 11 | 7 | 37 | 37 | 0 | 44 | H B T H B T |
7 | Honda FC | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 26 | 7 | 42 | H T H B B H |
8 | Okinawa SV | 28 | 11 | 8 | 9 | 49 | 39 | 10 | 41 | H B T H B T |
9 | Run Mel Aomori | 29 | 9 | 13 | 7 | 32 | 26 | 6 | 40 | H B B H T H |
10 | Briobecca Urayasu | 29 | 11 | 6 | 12 | 38 | 36 | 2 | 39 | B T H T H B |
11 | Sony Sendai | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 37 | -3 | 37 | T T H T H T |
12 | Suzuka unlimited | 29 | 10 | 6 | 13 | 38 | 41 | -3 | 36 | B B H B T B |
13 | Maruyasu Industries | 29 | 6 | 11 | 12 | 29 | 38 | -9 | 29 | T B B H H H |
14 | Criacao Shinjuku | 29 | 5 | 10 | 14 | 19 | 44 | -25 | 25 | H B T B B T |
15 | Minebea Mitsumi FC | 29 | 5 | 7 | 17 | 25 | 47 | -22 | 22 | B H H H T B |
16 | Yokogawa Musashino | 29 | 5 | 7 | 17 | 25 | 55 | -30 | 22 | T B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản