Kết quả Tochigi City vs Briobecca Urayasu, 11h00 ngày 13/04
Kết quả Tochigi City vs Briobecca Urayasu
Phong độ Tochigi City gần đây
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202411:00
-
Tochigi City 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.76O 2.5
0.88U 2.5
0.881
2.15X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.86-0
0.98O 1
0.90U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi City vs Briobecca Urayasu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nhật Bản Football League 2024 » vòng 6
-
Tochigi City vs Briobecca Urayasu: Diễn biến chính
-
32'1-0
-
67'2-0
-
80'2-1
-
89'3-1
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi City vs Briobecca Urayasu: Số liệu thống kê
-
Tochigi CityBriobecca Urayasu
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút3
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
71Pha tấn công55
-
-
66Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 13 | 11 | 0 | 2 | 25 | 8 | 17 | 33 | B B T T T T |
2 | FC Tiamo Hirakata | 13 | 8 | 1 | 4 | 23 | 19 | 4 | 25 | T T B T B T |
3 | Tochigi City | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 19 | 6 | 23 | H H T T B T |
4 | Honda FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 8 | 7 | 22 | T T T B H T |
5 | Veertien Kuwana | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 14 | 4 | 21 | H B H T H H |
6 | Run Mel Aomori | 13 | 4 | 7 | 2 | 16 | 10 | 6 | 19 | H H T T H T |
7 | Okinawa SV | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 24 | 0 | 19 | T B B H B B |
8 | Rayluck Shiga | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 12 | 5 | 18 | T T B B H H |
9 | Maruyasu Industries | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | T T B B T H |
10 | Verspah Oita | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 18 | -2 | 17 | T H H T H B |
11 | Suzuka unlimited | 13 | 5 | 1 | 7 | 19 | 18 | 1 | 16 | B T B B T B |
12 | Sony Sendai | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 18 | -3 | 15 | H B H B T B |
13 | Briobecca Urayasu | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 17 | -2 | 14 | H B H T T T |
14 | Yokogawa Musashino | 13 | 3 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 12 | H B B T B B |
15 | Criacao Shinjuku | 14 | 2 | 5 | 7 | 9 | 24 | -15 | 11 | H T B H B H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 27 | -15 | 9 | B B B H B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản