Kết quả Tochigi City vs Rayluck Shiga, 16h00 ngày 13/07
Kết quả Tochigi City vs Rayluck Shiga
Đối đầu Tochigi City vs Rayluck Shiga
Phong độ Tochigi City gần đây
Phong độ Rayluck Shiga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202416:00
-
Tochigi City 21Rayluck Shiga 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.38X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi City vs Rayluck Shiga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nhật Bản Football League 2024 » vòng 16
-
Tochigi City vs Rayluck Shiga: Diễn biến chính
-
77'1-0
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi City vs Rayluck Shiga: Số liệu thống kê
-
Tochigi CityRayluck Shiga
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
73Pha tấn công79
-
-
44Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 21 | 15 | 3 | 3 | 31 | 11 | 20 | 48 | T T B H H T |
2 | Tochigi City | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 26 | 15 | 40 | H T T H T T |
3 | Run Mel Aomori | 21 | 8 | 9 | 4 | 25 | 16 | 9 | 33 | T B T H H T |
4 | Honda FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 18 | 8 | 33 | B H T B T T |
5 | Verspah Oita | 21 | 8 | 9 | 4 | 29 | 27 | 2 | 33 | T T T H H H |
6 | Rayluck Shiga | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 17 | 12 | 32 | H T T H B T |
7 | Veertien Kuwana | 20 | 8 | 7 | 5 | 25 | 23 | 2 | 31 | T B T B H B |
8 | Briobecca Urayasu | 21 | 9 | 3 | 9 | 29 | 26 | 3 | 30 | T T T T H B |
9 | FC Tiamo Hirakata | 20 | 8 | 4 | 8 | 31 | 33 | -2 | 28 | B H B B H H |
10 | Okinawa SV | 20 | 7 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 27 | H T B T B H |
11 | Suzuka unlimited | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 25 | 3 | 26 | H B H T H H |
12 | Maruyasu Industries | 20 | 5 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B H H T B |
13 | Sony Sendai | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 29 | -7 | 22 | T B B B H B |
14 | Criacao Shinjuku | 21 | 3 | 7 | 11 | 14 | 36 | -22 | 16 | B B B H T H |
15 | Yokogawa Musashino | 21 | 3 | 6 | 12 | 18 | 37 | -19 | 15 | B B B H B H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 21 | 4 | 3 | 14 | 17 | 36 | -19 | 15 | B T B T B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản