Kết quả Verspah Oita vs Maruyasu Industries, 11h00 ngày 31/03
Kết quả Verspah Oita vs Maruyasu Industries
Đối đầu Verspah Oita vs Maruyasu Industries
Phong độ Verspah Oita gần đây
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.25
1.03U 2.25
0.781
1.80X
3.102
4.20Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Verspah Oita vs Maruyasu Industries
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Nhật Bản Football League 2024 » vòng 4
-
Verspah Oita vs Maruyasu Industries: Diễn biến chính
-
17'1-0
-
28'2-0
-
41'2-1
-
78'2-2
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Verspah Oita vs Maruyasu Industries: Số liệu thống kê
-
Verspah OitaMaruyasu Industries
-
3Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
70Pha tấn công81
-
-
58Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 21 | 15 | 3 | 3 | 31 | 11 | 20 | 48 | T T B H H T |
2 | Tochigi City | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 26 | 15 | 40 | H T T H T T |
3 | Run Mel Aomori | 21 | 8 | 9 | 4 | 25 | 16 | 9 | 33 | T B T H H T |
4 | Honda FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 18 | 8 | 33 | B H T B T T |
5 | Verspah Oita | 21 | 8 | 9 | 4 | 29 | 27 | 2 | 33 | T T T H H H |
6 | Rayluck Shiga | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 17 | 12 | 32 | H T T H B T |
7 | Veertien Kuwana | 20 | 8 | 7 | 5 | 25 | 23 | 2 | 31 | T B T B H B |
8 | Briobecca Urayasu | 21 | 9 | 3 | 9 | 29 | 26 | 3 | 30 | T T T T H B |
9 | FC Tiamo Hirakata | 20 | 8 | 4 | 8 | 31 | 33 | -2 | 28 | B H B B H H |
10 | Okinawa SV | 20 | 7 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 27 | H T B T B H |
11 | Suzuka unlimited | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 25 | 3 | 26 | H B H T H H |
12 | Maruyasu Industries | 20 | 5 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B H H T B |
13 | Sony Sendai | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 29 | -7 | 22 | T B B B H B |
14 | Criacao Shinjuku | 21 | 3 | 7 | 11 | 14 | 36 | -22 | 16 | B B B H T H |
15 | Yokogawa Musashino | 21 | 3 | 6 | 12 | 18 | 37 | -19 | 15 | B B B H B H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 21 | 4 | 3 | 14 | 17 | 36 | -19 | 15 | B T B T B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản