Kết quả Yokogawa Musashino vs Mio Biwako Shiga, 13h00 ngày 19/09
Kết quả Yokogawa Musashino vs Mio Biwako Shiga
Đối đầu Yokogawa Musashino vs Mio Biwako Shiga
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
Phong độ Mio Biwako Shiga gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/09/202213:00
-
Mio Biwako Shiga 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.04O 2.5
1.03U 2.5
0.791
1.57X
3.802
4.50Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokogawa Musashino vs Mio Biwako Shiga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nhật Bản Football League 2022 » vòng 22
-
Yokogawa Musashino vs Mio Biwako Shiga: Diễn biến chính
-
18'Suzuki1-0
-
63'Ryang Hyon-Ju2-0
-
65'Goto3-0
-
84'Ryang Hyon-Ju4-0
-
90'4-1Ikehira
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokogawa Musashino vs Mio Biwako Shiga: Số liệu thống kê
-
Yokogawa MusashinoMio Biwako Shiga
-
2Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
70Pha tấn công72
-
-
36Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 22 | 15 | 3 | 4 | 31 | 13 | 18 | 48 | T B H H T B |
2 | Tochigi City | 21 | 12 | 5 | 4 | 41 | 26 | 15 | 41 | T T H T T H |
3 | Honda FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 27 | 18 | 9 | 36 | H T B T T T |
4 | Rayluck Shiga | 22 | 10 | 5 | 7 | 32 | 17 | 15 | 35 | T T H B T T |
5 | Veertien Kuwana | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 23 | 3 | 34 | B T B H B T |
6 | Run Mel Aomori | 22 | 8 | 9 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | B T H H T B |
7 | Verspah Oita | 22 | 8 | 9 | 5 | 29 | 30 | -1 | 33 | T T H H H B |
8 | Okinawa SV | 21 | 8 | 6 | 7 | 36 | 33 | 3 | 30 | T B T B H T |
9 | Briobecca Urayasu | 22 | 9 | 3 | 10 | 30 | 28 | 2 | 30 | T T T H B B |
10 | Suzuka unlimited | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 25 | 5 | 29 | B H T H H T |
11 | FC Tiamo Hirakata | 21 | 8 | 4 | 9 | 31 | 34 | -3 | 28 | H B B H H B |
12 | Sony Sendai | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 31 | -7 | 23 | B B B H B H |
13 | Maruyasu Industries | 21 | 5 | 7 | 9 | 22 | 29 | -7 | 22 | B H H T B B |
14 | Yokogawa Musashino | 22 | 4 | 6 | 12 | 20 | 38 | -18 | 18 | B B H B H T |
15 | Criacao Shinjuku | 22 | 3 | 8 | 11 | 14 | 36 | -22 | 17 | B B H T H H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 38 | -19 | 16 | T B T B B H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản