Kết quả Ehime FC Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ, 10h00 ngày 27/04
Kết quả Ehime FC Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
Phong độ Ehime FC Nữ gần đây
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202410:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
1.03-2
0.79O 3
0.92U 3
0.901
29.00X
10.002
1.05Hiệp 1+0.75
1.12-0.75
0.73O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ehime FC Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 7
-
Ehime FC Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: Diễn biến chính
-
12'Murakami A.1-0
-
21'Yokoyama A.2-0
-
52'2-1Matsuda H.
-
62'2-2Asuka Kakazu
-
74'2-3Saito Y.
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ehime FC Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: Số liệu thống kê
-
Ehime FC NữViamaterras Miyazaki Nữ
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
11Tổng cú sút25
-
-
5Sút trúng cầu môn11
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
55Pha tấn công77
-
-
22Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 19 | 14 | 1 | 4 | 47 | 19 | 28 | 43 | B T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 29 | 13 | 16 | 41 | T T H T H T |
3 | NGU Nagoya (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 19 | 9 | 35 | H T T B H H |
4 | IGA Kunoichi (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 29 | 24 | 5 | 32 | T T T T H B |
5 | Shizuoka Sangyo University (W) | 19 | 8 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 29 | H B T H T T |
6 | Orca Kamogawa FC (W) | 19 | 6 | 9 | 4 | 20 | 19 | 1 | 27 | T B H H B H |
7 | Setagaya Sfida (W) | 19 | 6 | 7 | 6 | 32 | 22 | 10 | 25 | B T H H H B |
8 | Nittaidai University (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 25 | -1 | 24 | B B B T H T |
9 | Ehime FC (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | 23 | H B T H T B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 18 | T T B B B T |
11 | AS Harima ALBION (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 10 | 30 | -20 | 11 | H B B B B B |
12 | Gunma FC White Star (W) | 19 | 2 | 2 | 15 | 14 | 63 | -49 | 8 | B B B B T T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản