Kết quả Nittaidai University Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ, 11h00 ngày 13/04
Kết quả Nittaidai University Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ
Đối đầu Nittaidai University Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ
Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây
Phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.85O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.37X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.68-0
1.13O 0.75
0.68U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nittaidai University Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 5
-
Nittaidai University Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ: Diễn biến chính
-
21'Honda Y.1-0
-
69'Honda Y.2-0
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nittaidai University Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Nittaidai University NữOrca Kamogawa FC Nữ
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
104Pha tấn công99
-
-
44Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 19 | 14 | 1 | 4 | 47 | 19 | 28 | 43 | B T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 29 | 13 | 16 | 41 | T T H T H T |
3 | NGU Nagoya (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 19 | 9 | 35 | H T T B H H |
4 | IGA Kunoichi (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 29 | 24 | 5 | 32 | T T T T H B |
5 | Shizuoka Sangyo University (W) | 19 | 8 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 29 | H B T H T T |
6 | Orca Kamogawa FC (W) | 19 | 6 | 9 | 4 | 20 | 19 | 1 | 27 | T B H H B H |
7 | Setagaya Sfida (W) | 19 | 6 | 7 | 6 | 32 | 22 | 10 | 25 | B T H H H B |
8 | Nittaidai University (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 25 | -1 | 24 | B B B T H T |
9 | Ehime FC (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | 23 | H B T H T B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 18 | T T B B B T |
11 | AS Harima ALBION (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 10 | 30 | -20 | 11 | H B B B B B |
12 | Gunma FC White Star (W) | 19 | 2 | 2 | 15 | 14 | 63 | -49 | 8 | B B B B T T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản