Kết quả Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ, 11h00 ngày 11/05
Kết quả Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
Đối đầu Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây
Phong độ Shizuoka Sangyo University Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.53X
3.752
5.00Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 9
-
Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: Diễn biến chính
-
7'0-1
Yamamoto K.
-
35'0-2
Kanamaru S.
-
45'0-3
Shiozawa Y.
-
48'0-4
Tsuchiya Y.
-
73'0-5
Shiozawa Y.
-
75'Asaka M.1-5
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: Số liệu thống kê
-
Nittaidai University NữShizuoka Sangyo University Nữ
-
3Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
0Sút ra ngoài3
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
142Pha tấn công160
-
-
69Tấn công nguy hiểm108
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 14 | 11 | 1 | 2 | 35 | 12 | 23 | 34 | T T B T H B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 7 | 11 | 30 | H T T B T T |
3 | NGU Nagoya (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 16 | 9 | 30 | H B B H H T |
4 | Orca Kamogawa FC (W) | 14 | 6 | 6 | 2 | 16 | 11 | 5 | 24 | H H T H T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 20 | 18 | 2 | 22 | T B T T T T |
6 | Setagaya Sfida (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 19 | B T T T B B |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 19 | T T B T H H |
8 | Nittaidai University (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 16 | -1 | 17 | B B B B T B |
9 | Ehime FC (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 16 | T B T T B H |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 14 | 2 | 6 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | B B B B H T |
11 | AS Harima ALBION (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 7 | 19 | -12 | 11 | B T T H B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 15 | 0 | 2 | 13 | 8 | 41 | -33 | 2 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản