Kết quả Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ, 12h00 ngày 12/05
Kết quả Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ
Đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ
Phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây
Phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.95O 2.25
0.83U 2.25
0.991
2.88X
3.202
2.15Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 1
1.03U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 9
-
Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ: Diễn biến chính
-
24'0-1
Miura M.
-
38'Fukunaga K.1-1
-
53'1-2
Ichihara R.
-
60'1-3
Shinjo M.
-
77'Horie M.2-3
-
78'2-4
Manami N.
-
90'2-5
Fuchigami N.
-
90'Horie M.3-5
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ: Số liệu thống kê
-
Setagaya Sfida NữNGU Nagoya Nữ
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
94Pha tấn công90
-
-
53Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 14 | 11 | 1 | 2 | 35 | 12 | 23 | 34 | T T B T H B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 7 | 11 | 30 | H T T B T T |
3 | NGU Nagoya (W) | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | T H B B H H |
4 | Orca Kamogawa FC (W) | 14 | 6 | 6 | 2 | 16 | 11 | 5 | 24 | H H T H T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 20 | 18 | 2 | 22 | T B T T T T |
6 | Setagaya Sfida (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 19 | B T T T B B |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 19 | T T B T H H |
8 | Nittaidai University (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 16 | -1 | 17 | B B B B T B |
9 | Ehime FC (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 16 | T B T T B H |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 14 | 2 | 6 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | B B B B H T |
11 | AS Harima ALBION (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 7 | 19 | -12 | 11 | B T T H B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 14 | 0 | 2 | 12 | 7 | 39 | -32 | 2 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản