Kết quả Shizuoka Sangyo University Nữ vs Ehime FC Nữ, 12h00 ngày 22/06
Kết quả Shizuoka Sangyo University Nữ vs Ehime FC Nữ
Đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs Ehime FC Nữ
Phong độ Shizuoka Sangyo University Nữ gần đây
Phong độ Ehime FC Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.95O 2.5
0.98U 2.5
0.801
2.10X
3.202
3.00Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shizuoka Sangyo University Nữ vs Ehime FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 14
-
Shizuoka Sangyo University Nữ vs Ehime FC Nữ: Diễn biến chính
-
9'Sayuna N.1-0
-
14'Tsuchiya Y.2-0
-
76'2-1Kubota H.
-
90'2-2Matsumoto S.
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shizuoka Sangyo University Nữ vs Ehime FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Shizuoka Sangyo University NữEhime FC Nữ
-
4Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
10Tổng cú sút24
-
-
8Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài14
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
78Pha tấn công107
-
-
40Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 22 | 16 | 1 | 5 | 55 | 25 | 30 | 49 | T T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | T H T B B T |
3 | NGU Nagoya (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 44 | B H H T T T |
4 | Setagaya Sfida (W) | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 23 | 17 | 34 | H H B T T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 34 | T H B B H H |
6 | Nittaidai University (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 25 | 5 | 33 | T H T T T T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 48 | 34 | 14 | 32 | H T T B T B |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 30 | H B H B B T |
9 | Ehime FC (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 28 | 1 | 26 | H T B T B B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B T T B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 37 | -26 | 12 | B B B B B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 69 | -54 | 9 | B T T B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản