Kết quả Shizuoka Sangyo University Nữ vs Nittaidai University Nữ, 12h00 ngày 14/09
Kết quả Shizuoka Sangyo University Nữ vs Nittaidai University Nữ
Đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs Nittaidai University Nữ
Phong độ Shizuoka Sangyo University Nữ gần đây
Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.94O 2.75
0.81U 2.75
1.011
1.62X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 1.25
1.05U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shizuoka Sangyo University Nữ vs Nittaidai University Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 18
-
Shizuoka Sangyo University Nữ vs Nittaidai University Nữ: Diễn biến chính
-
3'Tsuchiya Y.1-0
-
9'1-1Kokoro M.
-
18'Kanamaru S.2-1
-
77'2-2Honda Y.
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shizuoka Sangyo University Nữ vs Nittaidai University Nữ: Số liệu thống kê
-
Shizuoka Sangyo University NữNittaidai University Nữ
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
58Pha tấn công68
-
-
29Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 22 | 16 | 1 | 5 | 55 | 25 | 30 | 49 | T T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | T H T B B T |
3 | NGU Nagoya (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 44 | B H H T T T |
4 | Setagaya Sfida (W) | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 23 | 17 | 34 | H H B T T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 34 | T H B B H H |
6 | Nittaidai University (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 25 | 5 | 33 | T H T T T T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 48 | 34 | 14 | 32 | H T T B T B |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 30 | H B H B B T |
9 | Ehime FC (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 28 | 1 | 26 | H T B T B B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B T T B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 37 | -26 | 12 | B B B B B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 69 | -54 | 9 | B T T B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản