Kết quả Speranza TakatsukiNữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ, 11h00 ngày 23/06
Kết quả Speranza TakatsukiNữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
Đối đầu Speranza TakatsukiNữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
Phong độ Speranza TakatsukiNữ gần đây
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
1.00-2
0.80O 3.25
1.05U 3.25
0.751
13.00X
6.502
1.14Hiệp 1+0.75
1.03-0.75
0.78O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Speranza TakatsukiNữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 14
-
Speranza TakatsukiNữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: Diễn biến chính
-
18'Sako S.1-0
-
20'1-1Saito Y.
-
68'Sasaki M.2-1
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Speranza TakatsukiNữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: Số liệu thống kê
-
Speranza TakatsukiNữViamaterras Miyazaki Nữ
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
2Tổng cú sút24
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
0Sút ra ngoài15
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
62Pha tấn công83
-
-
25Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 18 | 14 | 1 | 3 | 46 | 17 | 29 | 43 | H B T B T T |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 18 | 11 | 5 | 2 | 28 | 13 | 15 | 38 | T T T H T H |
3 | NGU Nagoya (W) | 18 | 10 | 4 | 4 | 27 | 18 | 9 | 34 | H H T T B H |
4 | IGA Kunoichi (W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 28 | 21 | 7 | 32 | T T T T T H |
5 | Shizuoka Sangyo University (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 41 | 28 | 13 | 26 | H H B T H T |
6 | Orca Kamogawa FC (W) | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | T T B H H B |
7 | Setagaya Sfida (W) | 18 | 6 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 25 | B B T H H H |
8 | Ehime FC (W) | 18 | 6 | 5 | 7 | 24 | 23 | 1 | 23 | B H B T H T |
9 | Nittaidai University (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 24 | -2 | 21 | T B B B T H |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 18 | 3 | 6 | 9 | 14 | 29 | -15 | 15 | H T T B B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 9 | 27 | -18 | 11 | B H B B B B |
12 | Gunma FC White Star (W) | 18 | 1 | 2 | 15 | 11 | 62 | -51 | 5 | B B B B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản