Kết quả Yokohama FC Seagulls Nữ vs Nittaidai University Nữ, 11h00 ngày 21/04
Kết quả Yokohama FC Seagulls Nữ vs Nittaidai University Nữ
Đối đầu Yokohama FC Seagulls Nữ vs Nittaidai University Nữ
Phong độ Yokohama FC Seagulls Nữ gần đây
Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.00O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.75X
3.102
2.30Hiệp 1+0
1.08-0
0.73O 1
1.03U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama FC Seagulls Nữ vs Nittaidai University Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 6
-
Yokohama FC Seagulls Nữ vs Nittaidai University Nữ: Diễn biến chính
-
11'Oka M.1-0
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama FC Seagulls Nữ vs Nittaidai University Nữ: Số liệu thống kê
-
Yokohama FC Seagulls NữNittaidai University Nữ
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
101Pha tấn công87
-
-
56Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 19 | 14 | 1 | 4 | 47 | 19 | 28 | 43 | B T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 29 | 13 | 16 | 41 | T T H T H T |
3 | NGU Nagoya (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 19 | 9 | 35 | H T T B H H |
4 | IGA Kunoichi (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 29 | 24 | 5 | 32 | T T T T H B |
5 | Shizuoka Sangyo University (W) | 19 | 8 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 29 | H B T H T T |
6 | Orca Kamogawa FC (W) | 19 | 6 | 9 | 4 | 20 | 19 | 1 | 27 | T B H H B H |
7 | Setagaya Sfida (W) | 19 | 6 | 7 | 6 | 32 | 22 | 10 | 25 | B T H H H B |
8 | Nittaidai University (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 25 | -1 | 24 | B B B T H T |
9 | Ehime FC (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | 23 | H B T H T B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 18 | T T B B B T |
11 | AS Harima ALBION (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 10 | 30 | -20 | 11 | H B B B B B |
12 | Gunma FC White Star (W) | 19 | 2 | 2 | 15 | 14 | 63 | -49 | 8 | B B B B T T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản