Kết quả Albirex Niigata vs Cerezo Osaka, 12h00 ngày 07/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 7

  • Albirex Niigata vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 12'
    Thomas Deng
    0-0
  • 39'
    0-0
    Capixaba
  • 50'
    Yuzuru Shimada
    0-0
  • 61'
    0-0
     Hiroto Yamada
     Capixaba
  • 61'
    0-0
     Masaya Shibayama
     Sota Kitano
  • 69'
    0-1
    goal Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Seiya Maikuma)
  • 70'
    Eiji Miyamoto  
    Shusuke Ota  
    0-1
  • 70'
    Motoki Nagakura  
    Kaito Taniguchi  
    0-1
  • 70'
    Yota Komi  
    Yuzuru Shimada  
    0-1
  • 78'
    Motoki Hasegawa  
    Yoshiaki Takagi  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Satoki Uejo
     Hiroaki Okuno
  • 87'
    0-1
     Justin Hubner
     Lucas Fernandes
  • 88'
    0-1
    Leonardo de Sousa Pereira
  • Albirex Niigata vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-2-3-1
    1
    Ryosuke Kojima
    31
    Yuto Horigome
    3
    Thomas Deng
    5
    Michael James Fitzgerald
    25
    Soya Fujiwara
    20
    Yuzuru Shimada
    6
    Hiroki Akiyama
    11
    Shusuke Ota
    33
    Yoshiaki Takagi
    22
    Eitaro Matsuda
    7
    Kaito Taniguchi
    77
    Lucas Fernandes
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    27
    Capixaba
    25
    Hiroaki Okuno
    10
    Shunta Tanaka
    38
    Sota Kitano
    2
    Seiya Maikuma
    24
    Koji Toriumi
    14
    Kakeru Funaki
    6
    Kyohei Noborizato
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Yota Komi
    8Eiji Miyamoto
    27Motoki Nagakura
    14Motoki Hasegawa
    21Koto Abe
    35Kazuhiko Chiba
    18Fumiya Hayakawa
    Masaya Shibayama 48
    Hiroto Yamada 34
    Satoki Uejo 7
    Justin Hubner 28
    Keisuke Shimizu 31
    Hayato Okuda 16
    Vitor Frezarin Bueno 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    Akio Kogiku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Cerezo Osaka
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 676
    Số đường chuyền
    363
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 21 13 4 4 34 17 17 43 T B T H H T
2 Kashima Antlers 21 11 5 5 34 25 9 38 T T H H H B
3 Gamba Osaka 21 11 5 5 22 17 5 38 T T T T H B
4 Vissel Kobe 21 11 4 6 30 16 14 37 B H T B H T
5 Cerezo Osaka 21 9 8 4 29 22 7 35 H H T H T T
6 Avispa Fukuoka 21 9 8 4 22 18 4 35 T T T H T T
7 Hiroshima Sanfrecce 21 8 10 3 37 21 16 34 T T B T H H
8 FC Tokyo 21 9 6 6 30 27 3 33 B T H T T B
9 Urawa Red Diamonds 21 9 5 7 34 27 7 32 B H B H T T
10 Tokyo Verdy 21 7 9 5 30 34 -4 30 T T B T B T
11 Nagoya Grampus 21 8 3 10 22 24 -2 27 H B H B B B
12 Yokohama Marinos 20 7 5 8 31 30 1 26 B B T T B B
13 Kashiwa Reysol 21 6 8 7 24 29 -5 26 B B B B H T
14 Albirex Niigata 21 6 7 8 27 30 -3 25 B T H H H T
15 Kawasaki Frontale 21 5 8 8 29 30 -1 23 H T B H H H
16 Jubilo Iwata 21 6 5 10 27 31 -4 23 T B H H T B
17 Kyoto Sanga 21 4 6 11 18 36 -18 18 H H T B H T
18 Sagan Tosu 20 5 2 13 25 35 -10 17 B B B T B B
19 Shonan Bellmare 21 3 7 11 25 36 -11 16 B B H B H B
20 Consadole Sapporo 21 2 5 14 16 41 -25 11 B B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation