Kết quả Albirex Niigata vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 12/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 26

  • Albirex Niigata vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Gu SungYun
  • 25'
    Yuji Ono goal 
    1-0
  • 43'
    1-0
     Kyo Sato
     Hisashi Appiah Tawiah
  • 46'
    1-0
     Toichi Suzuki
     Misao Yuto
  • 46'
    1-0
     Gakuji Ota
     Gu SungYun
  • 46'
    1-0
     Rafael Papagaio
     Sora Hiraga
  • 67'
    Koji Suzuki  
    Motoki Hasegawa  
    1-0
  • 67'
    Kaito Taniguchi  
    Yuji Ono  
    1-0
  • 67'
    1-0
     Ryuma Nakano
     Taiki Hirato
  • 67'
    Eitaro Matsuda  
    Danilo Gomes Magalhaes  
    1-0
  • 70'
    Kaito Taniguchi (Assist:Eitaro Matsuda) goal 
    2-0
  • 76'
    2-0
     Shimpei Fukuoka
     Takuji Yonemoto
  • 76'
    Hayato Inamura  
    Yuto Horigome  
    2-0
  • Albirex Niigata vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-4-2
    1
    Ryosuke Kojima
    31
    Yuto Horigome
    3
    Thomas Deng
    5
    Michael James Fitzgerald
    25
    Soya Fujiwara
    14
    Motoki Hasegawa
    6
    Hiroki Akiyama
    8
    Eiji Miyamoto
    17
    Danilo Gomes Magalhaes
    27
    Motoki Nagakura
    99
    Yuji Ono
    9
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    14
    Taichi Hara
    31
    Sora Hiraga
    37
    Takuji Yonemoto
    19
    Daiki Kaneko
    39
    Taiki Hirato
    24
    Yuta Miyamoto
    5
    Hisashi Appiah Tawiah
    50
    Yoshinori Suzuki
    6
    Misao Yuto
    94
    Gu SungYun
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Eitaro Matsuda
    9Koji Suzuki
    7Kaito Taniguchi
    45Hayato Inamura
    21Koto Abe
    20Yuzuru Shimada
    32Takumi Hasegawa
    Kyo Sato 44
    Gakuji Ota 26
    Toichi Suzuki 28
    Rafael Papagaio 99
    Ryuma Nakano 48
    Shimpei Fukuoka 10
    Lucas da Cruz Oliveira 96
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Kyoto Sanga
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 354
    Số đường chuyền
    402
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Thay người
    6
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 29
    Long pass
    24
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 30 17 7 6 46 22 24 58 H B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 30 15 11 4 55 30 25 56 T T T T T H
3 Vissel Kobe 30 16 7 7 47 28 19 55 B T H T T T
4 Kashima Antlers 29 14 7 8 46 36 10 49 T T B H B H
5 Gamba Osaka 29 13 9 7 32 23 9 48 B H H H H B
6 Tokyo Verdy 30 11 11 8 39 41 -2 44 B B H T T T
7 Yokohama Marinos 29 12 5 12 49 44 5 41 T T B T T B
8 FC Tokyo 30 11 8 11 41 42 -1 41 H B H B B T
9 Nagoya Grampus 30 12 4 14 36 38 -2 40 B T B T B T
10 Urawa Red Diamonds 28 10 9 9 43 37 6 39 H B H H H T
11 Albirex Niigata 30 10 9 11 40 43 -3 39 H T T H T B
12 Cerezo Osaka 29 9 11 9 36 39 -3 38 B H B B B B
13 Avispa Fukuoka 30 9 11 10 28 33 -5 38 H H B H B B
14 Kawasaki Frontale 29 9 10 10 45 42 3 37 T T T B B T
15 Kyoto Sanga 29 10 7 12 35 46 -11 37 T T B T T T
16 Kashiwa Reysol 29 8 9 12 34 44 -10 33 B H T B B B
17 Shonan Bellmare 30 8 8 14 40 46 -6 32 H T B B T B
18 Jubilo Iwata 29 8 7 14 36 49 -13 31 B H T B B T
19 Consadole Sapporo 30 6 7 17 34 57 -23 25 B H T T T B
20 Sagan Tosu 30 7 3 20 38 60 -22 24 B H B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation