Kết quả Albirex Niigata vs Sagan Tosu, 11h00 ngày 21/10
Kết quả Albirex Niigata vs Sagan Tosu
Nhận định Albirex Niigata vs Sagan Tosu, vòng 30 giải VĐQG Nhật Bản 11h00 ngày 21/10
Đối đầu Albirex Niigata vs Sagan Tosu
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/10/202311:00
-
Albirex Niigata 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.5
1.06U 2.5
0.841
1.94X
3.652
3.80Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 1
1.03U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 30
-
Albirex Niigata vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
45'0-1Yuji Ono (Assist:Wataru Harada)
-
45'Koji Suzuki1-1
-
63'Michael James Fitzgerald1-1
-
69'1-1Jun Nishikawa
Kohei Tezuka -
69'1-1Ayumu Yokoyama
Yuto Iwasaki -
74'Danilo Gomes Magalhaes
Eitaro Matsuda1-1 -
75'Yuji Hoshi
Hiroki Akiyama1-1 -
76'1-1Naoyuki Fujita
Yuki Horigome -
76'1-1Cayman Togashi
Yuji Ono -
83'Yota Komi
Yoshiaki Takagi1-1 -
83'Kaito Taniguchi
Koji Suzuki1-1 -
84'1-1Ryonosuke Kabayama
Taichi Kikuchi -
86'Takumi Hasegawa
Shusuke Ota1-1
-
Albirex Niigata vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-2-3-11Ryosuke Kojima2Naoto Arai15Taiki Watanabe5Michael James Fitzgerald25Soya Fujiwara8Takahiro Kou6Hiroki Akiyama11Shusuke Ota33Yoshiaki Takagi22Eitaro Matsuda9Koji Suzuki10Yuji Ono24Yoichi Naganuma44Yuki Horigome29Yuto Iwasaki5So Kawahara7Kohei Tezuka42Wataru Harada2Kosuke Yamazaki20Hwang Seok Ho23Taichi Kikuchi71Park Ir-Kyu
- Đội hình dự bị
-
17Danilo Gomes Magalhaes19Yuji Hoshi16Yota Komi7Kaito Taniguchi32Takumi Hasegawa21Koto Abe3Thomas DengAyumu Yokoyama 32Jun Nishikawa 18Naoyuki Fujita 14Cayman Togashi 22Ryonosuke Kabayama 41Masahiro Okamoto 31Akito Fukuta 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiKITANI Kosuke
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataSagan Tosu
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
11Sút Phạt10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
594Số đường chuyền523
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
8Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công12
-
-
10Đánh chặn6
-
-
21Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách16
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
105Pha tấn công94
-
-
34Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản